|
1.
|
Muốn viết được bài văn hay Nguyễn Đăng Manh, Đỗ Ngọc Thống, Lưu Đức Hạnh
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Ấn bản: In lần thứ hai, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527Đ.
|
|
2.
|
Ấn tượng văn chương Lữ Huy Nguyên; Hoàng Tấm lượm lặt, tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L550H.
|
|
3.
|
Ngày văn học lên ngôi Đỗ Minh Tuấn Tiểu luận - Phê bình
Tác giả Đỗ Minh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 Đ450M] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9224 Đ450M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 Đ450M.
|
|
4.
|
Tuyển tập Phân Châu Trinh Nguyễn Văn Dương biên soạn
Tác giả Nguyễn Văn Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng: Trung tâm nghiên cứu Quốc học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527V.
|
|
5.
|
Tuyển tập một ngàn năm thơ tứ tuyệt Việt Nam Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên biên soạn
Tác giả Thái Đoàn Hiểu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 TH103D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 TH103D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 TH103D.
|
|
6.
|
Quang Dũng, Nguyễn Mỹ, Xuân Quỳnh Hoàng Như Mai, Trần Lê Vân, Ngô Quang Miện,...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học...
Tác giả Hoàng Như Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 QU106D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 QU106D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 QU106D.
|
|
7.
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm, Chu Mạnh Trinh, Phan Bội Châu Bùi Văn Nguyên, Phạm Văn Diêu, Hoài Thanh,...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học...
Tác giả Bùi Văn Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527B.
|
|
8.
|
Nguyễn Đình Thi, Nam Giang, Lê Anh Xuân, Vũ Cao, Phan Thị Nhàn: Tôn Lan Phương, Vũ Văn Sĩ, Hoài Thanh,...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học,...
Tác giả Tôn Lan Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527Đ.
|
|
9.
|
Nguyễn Đình Chiểu Phạm Văn Đồng, Bảo Định Giang, Trần Văn Giàu,...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học,...
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527Đ.
|
|
10.
|
Nguyễn Khuyến Chu Văn, Tảo Trang, Nguyễn Lộc,....; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học...
Tác giả Chu Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527KH.
|
|
11.
|
Tinh hoa thơ mới Lê Bá Hán chủ biên, Lê Quang Hưng, Chu Văn Sơn Thẩm bình và suy ngẫm
Tác giả Lê Bá Hán. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L250B] (5). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L250B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L250B.
|
|
12.
|
Ngô Tất Tố nhà văn hóa lớn Hoài Việt, Lê Đình Mai sưu tầm, biên soạn
Tác giả Ngô Tất Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG450T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450T.
|
|
13.
|
Năm thế kỷ văn Nôm người Nghệ Thái Kim Đỉnh biên soạn
Tác giả Thái Kim Đỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 N114th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 N114th.
|
|
14.
|
Truyện Kiều Nguyễn Du; Việt Chương chú giải
Tác giả Nguyễn Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.
|
|
15.
|
Phê bình và tiểu luận Vương Trí Nhàn
Tác giả Vương Trí Nhàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 V561TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V561TR.
|
|
16.
|
Giáo trình tổng quan văn chương Việt Nam Lê Trí Viễn
Tác giả Lê Trí Viễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế; Trung tâm đào tạo từ xa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L250TR] (6). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L250TR.
|
|
17.
|
Văn học Lý - Trần nhìn từ thể loại Nguyễn Phạm Hùng
Tác giả Nguyễn Phạm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527PH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527PH.
|
|
18.
|
Phân tích văn bản một số tác phẩm Hán Nôm tiêu biểu Phan Hữu Nghệ
Tác giả Phan Hữu Nghệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH105H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH105H.
|
|
19.
|
Văn thơ đông kinh nghĩa thục Vũ Văn Sạch, Vũ Thị Minh Hương, Philippe Papin biên soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa; Cục lưu trữ nhà nước; Viện viễn Đông Bác Cổ Pháp 1997Nhan đề chuyển đổi: Prose et Poe'sies Du đông kinh nghĩa thục.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 V114th] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92208 V114th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 V114th.
|
|
20.
|
Tao đàn 1939: Nguyễn Ngọc Thiện Sưu tập trọn bộ T.1
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92208 T108đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T108đ.
|