Tìm thấy 1218 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tục lệ buộc vía người Thái ở Nghệ An Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 QU 105 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 QU 105 V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Đến với văn hóa Việt Mường trên đất tổ Phú Thọ Nguyễn Khắc Xương

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG 527 KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG 527 KH.

3. Văn hóa dân gian vùng ven sông Bạch Đằng huyện Thủy Nguyên Văn Duy, Lê Xuân Lựa

Tác giả Văn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959735 V 114 D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959735 V 114 D.

4. Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959756 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959756 NG 527 V.

5. Tuyển tập song ngữ những bài khèn ca tang lễ và dân gian Mông Hà Giang Shông Ntiêx Tuôv, Hùng Đình Quý

Tác giả Shông Ntiêx Tuôv.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 SH 455 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 SH 455 X.

6. Tang lễ của người Nùng Giang ở Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 TR 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 TR 309 TH.

7. Người Rục ở Việt Nam Võ Xuân Trang

Tác giả Võ Xuân Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 V 400 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 V 400 X.

8. Văn hóa dân gian huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ Dương Huy Thiện chủ biên, Đặng Văn Nhâm, Trần Văn Thục,..

Tác giả Dương Huy Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 289 V 114 h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 289 V 114 h.

9. Tín ngưỡng cư dân ven biển Quảng Nam- Đà Nẵng Hình thái đặc trưng và giá trị Nguyễn Xuân Hương

Tác giả Nguyễn Xuân Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG 527 X.

10. Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam Traditional costumes of ethnic groups in Vietnam Ngô Đức Thịnh

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa dân tộc 2012Nhan đề khác: Traditional costumes of ethnic groups in Vietnam.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 TR106ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 TR106ph.

11. Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.092 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.092 NG527X.

12. Các lễ hội vùng biển miền Trung Trần Hồng sưu tầm và biên soạn

Tác giả Trần Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 TR120H.

13. Nghi lễ tang ma và bài ca chỉ đường trong tang lễ nhóm Mông Đỏ huyện Nương Chà tỉnh Điện Biên Khánh A Tu, Lầu Thị Mại, Chu Thùy liên

Tác giả Kháng A Tu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 KH106A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 KH106A.

14. Lễ hội của người Chăm Sakaya

Tác giả Sakaya.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 S100K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 S100K.

15. Truyện kể dân gian đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng chủ biên, Trương Đình Quang Q.2

Tác giả Hoàng Hương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 TR527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 TR527k.

16. Vài nét về văn hoá dân gian của người Khmer Nguyễn Anh Động

Tác giả Nguyễn Anh Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527A.

17. Văn hoá dân gian xã Diên An Chu Xuân Bình

Tác giả Chu Xuân Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 CH500X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 CH500X.

18. Huyền thoại mẹ và tín ngưỡng phồn thực trong văn hoá dân gian Việt Nam Trần Gia Linh

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Gi.

19. Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị văn hoá trang phục Ma Ngọc Dung

Tác giả Ma Ngọc Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 M100NG.

20. Văn hoá dân gian dân tộc Co ở Việt Nam Nguyễn Thị Thuý

Tác giả Nguyễn Thị Thuý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 NG527TH.