Tìm thấy 38 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tuyển tập tiếu lâm truyện cười hay nhất Đức Thành tuyển chọn

Tác giả Đức Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà nội Văn hóa - Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 Đ552TH] (3). Items available for reference: [Call number: 398.2 Đ552TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 Đ552TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập 1

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.709597 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.

3. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.3

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.

4. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.1

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.

5. Tuyển tập truyện cười tiếng Anh Trần Mạnh Tường sưu tầm và biên soạn Song ngữ Anh - Việt T.2

Tác giả TRẦN MẠNH TƯỜNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TR120M] (6). Items available for reference: [Call number: 428.1 TR120M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TR120M.

6. Hành trình vào xứ sở cười Vũ Ngọc Khánh

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500NG] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500NG.

7. Tiếng cười gia đình và dân số Đặng Việt Thủy kể và tuyển chọn

Tác giả Đặng Việt Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 T306c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 T306c.

8. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh Quyển 5

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.

9. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 2

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.

10. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 4

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.

11. Làng cười Văn Lang Trần Văn Thục

Tác giả Trần Văn Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR120V.

12. Truyện cười các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 NG527X.

13. Chuyện vui thường ngày Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 NG527QU.

14. Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.2 Truyện cười truyện trạng và giai thoại

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR309NG.

15. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.3

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

16. Tìm hiểu truyện cười Việt Nam Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 389.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 389.7 TR309NG.

17. 300 truyện cười đặc sắc Thu Hương sưu tầm, tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 B100tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 B100tr..

18. 101 truyện khôi hài Việt Nam Quốc Tuấn sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M458tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M458tr..

19. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.3 Truyện cười và giai thoại

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 N312V.

20. Truyện cười truyện trạng dân gian Việt Nam Thu Hương

Tác giả Thu Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TH500H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TH500H.