|
1.
|
Thủy Hử T.2 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán
Tác giả Thị Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
2.
|
Thủy Hử T.1 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán
Tác giả Thị Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
3.
|
Hợp tuyển văn học Châu Á T.1 Văn học Trung Quốc Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Phạm Hải Anh
Tác giả Lưu Đức Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L566Đ] (44). Items available for reference: [Call number: 895.1 L566Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L566Đ.
|
|
4.
|
Đời tư các vị hoàng đế Trương Chí Quân, An Tác Chương, Trần Đình Hiến dịch
Tác giả Trương Chí Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092.
|
|
5.
|
Văn học so sánh nghiên cứu và dịch thuật Trần Thanh Đạm, P.Brunel, Daniel-Henri Pagecurx,...; Nguyễn Thị Thanh Xuân dịch
Tác giả Trần Thanh Đam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V114 h] (13). Items available for reference: [Call number: 809 V114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V114 h.
|
|
6.
|
Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại Quỳnh Thiên chủ biên
Tác giả Quỳnh Thiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 Q531TH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.1 Q531TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Q531TH.
|
|
7.
|
Thuật xử thể của người xưa Nguyễn Duy Cần
Tác giả Nguyễn Duy Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: An Giang Tổng hợp An Giang 1989Sẵn sàng: No items available
|
|
8.
|
Chính sách ngôn ngữ văn hóa dân tộc ở Việt Nam Trần Trí Dõi
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.44 TR120TR] (4). Items available for reference: [Call number: 306.44 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.44 TR120TR.
|
|
9.
|
Xử thế của cổ nhân Nguyễn Tử Quảng
Tác giả Nguyễn Tử Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 NG527T.
|
|
10.
|
Hàn phi tử Nguyễn Hiến Lê, Giản Chi
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.
|
|
11.
|
Tuân tử Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Giản Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 GI105CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 GI105CH.
|
|
12.
|
Cái biết của người xưa Dương Diên Hồng
Tác giả Dương Diên Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 D561D] (4). Items available for reference: [Call number: 158 D561D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 D561D.
|
|
13.
|
Tiếng Trung cho nhân viên văn phòng Thanh Hà
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Bàng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 TH 107 H] (4). Items available for reference: [Call number: 495.1 TH 107 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 TH 107 H.
|
|
14.
|
Văn tuyển Đặng Tiểu Bình Đặng Tiểu Bình T.3
Tác giả Đặng Tiểu Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.0951 Đ115T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0951 Đ115T.
|
|
15.
|
Giáo trình Hán ngữ Ban biên dịch:Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên),.. T.3 Quyển hạ
Tác giả Trần Thị Thanh Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (4). Items available for reference: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 493.17 Gi 108 tr.
|
|
16.
|
Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc I.X.Lixêvích; Trần Đình Sử dịch
Tác giả Lixêvích, I.X. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 L300X] (1). Items available for reference: [Call number: 895.109 L300X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 L300X.
|
|
17.
|
Giáo trình Hán Ngữ Bổ sung bài tập- đáp án Ban biên dịch:Trần Thị Thanh Liêm chủ biên,.. T.1 Quyển thượng
Tác giả Trần Thị Thanh Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (4). Items available for reference: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 493.17 Gi 108 tr.
|
|
18.
|
Giáo trình Hán ngữ Ban biên dịch:Trần Thị Thanh Liêm ( chủ biên).. T.1 Quyển hạ
Tác giả Trần Thị Thanh Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493.C17 Gi 108 tr] (4). Items available for reference: [Call number: 493.C17 Gi 108 tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 493.C17 Gi 108 tr.
|
|
19.
|
Giáo trình Hán ngữ Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm,.. T.3 Quyển thượng
Tác giả Trần Thị thanh Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (4). Items available for reference: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 493.17 Gi 108 tr.
|
|
20.
|
Giáo trình Hán ngữ Bổ sung bài tập, đáp án Ban biên dịch: Trần thị Thanh Liêm ( chủ biên),.. Q.2 Quyển thượng
Tác giả Trần Thị Thanh Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (4). Items available for reference: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 493.17 Gi 108 tr.
|