Tìm thấy 53 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Cái gì, ở đâu, khi nào? Nguyễn Văn Hoàng

Tác giả Nguyễn Văn Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 NG527V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Văn hóa Thái những tri thức dân gian Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ115TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115TH.

3. Sống trong thế giới nghiêng Phương Nga, Dương Phú Xuân, Xuân Huyên

Tác giả Phương Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 S455tr] (1). Items available for reference: [Call number: 001 S455tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 S455tr.

4. Tri thức dân gian trong canh tác cây lúa nước của người Pa Dí Lào Cai Bùi Quốc Khánh

Tác giả Bùi Quốc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 B510Q.

5. 800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc Lý Dược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng dịch,biên soạn Gốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương

Tác giả Lý Dược Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92251 T104tr] (2). Items available for reference: [Call number: 745.92251 T104tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92251 T104tr.

6. Nghệ thuật trang trí cắt tỉa rau củ Quỳnh Hương

Tác giả Quỳnh Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.924 QU513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.924 QU513H.

7. Những bài mẫu trang trí hình vuông Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên

Tác giả Ngô Túy Phượng.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745 NG450T] (8). Items available for reference: [Call number: 745 NG450T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 NG450T.

8. Những bài mẫu trang trí hình tròn Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên

Tác giả Ngô Túy Phượng.

Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745 NG450T] (7). Items available for reference: [Call number: 745 NG450T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 NG450T.

9. Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên

Tác giả Ngô Túy Phượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745 NG450T] (8). Items available for reference: [Call number: 745 NG450T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 NG450T.

10. Những vẫn đề toàn cầu trong thời đại ngày nay Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai

Tác giả Đỗ Minh Hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 Đ450M] (1). Items available for reference: [Call number: 001 Đ450M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 Đ450M.

11. Chuyện hay thực vật Hoàng Kiến Dân, Trường Phong, Võ Mai

Tác giả Hoàng Kiến Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580 H407K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H407K.

12. Động vật 1 Trần Thị Nguyệt Thu biên dịch

Tác giả Trần Thị Nguyệt Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ455v] (2). Items available for reference: [Call number: 590 Đ455v] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ455v.

13. Trò chuyện cùng muông thú Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 TR400ch] (2). Items available for reference: [Call number: 590 TR400ch] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 TR400ch.

14. Những gương mặt trí thức Nguyễn Quang Ân chủ biên T.1 Lịch sử và văn hóa Việt Nam

Tác giả Nguyễn Quang Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.552 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 NG527QU.

15. Tạ Quang Bửu Nguyễn Văn Đạo chủ biên, Vũ Văn Tảo

Tác giả Nguyễn Văn Đạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 NG527V.

16. Nghệ thuật gói quà Tự tạo phong cách mới-mỹ thuật-dễ hiểu Nguyễn Hồng Trang, Tố Như, Ngọc Mai dịch và biên soạn

Tác giả Nguyễn Hồng Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.54 NGH250th] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.54 NGH250th.

17. Những gương mặt trí thức Dương Trung Quốc, Lê Thị Thanh Hòa,Nguyễn Quang Âu, Tạ Ngọc Liễu T.2 Lịch sử văn hóa Việt Nam

Tác giả Dương Trung Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.552 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 NG527QU.

18. Tri thức dân gian trong việc bảo vệ rừng thiêng, rừng đầu nguồn của người Thu Lao Xã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nguyễn Hùng Mạnh, Bùi Quốc Khánh

Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học nghệ thuật 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 NG 527 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 NG 527 H.

19. Tri thức dân gian trong việc tự bảo vệ sức khỏe cho mình Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG 527 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG 527 H.

20. Hỗn độn và hài hòa Trịnh Xuân Thuận

Tác giả Trịnh Xuân Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 TR312X] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 TR312X.