|
1.
|
Đại Nam liệt truyện tiền biên Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng khương dịch T.3 Đại Nam chính biên liệt truyện : Nhị tập quyển đầu - quyển 25
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.
|
|
2.
|
Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Nguyễn Mạnh Duân,.. dịch; Cao Huy Giu hiệu đính T.2 Đại Nam chính biên liệt truyện: Sơ tập: Quyển đầu- quyển 33
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.
|
|
3.
|
Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Đỗ Mộng Khương dịch; Hoa Bằng hiệu đính T.1 Đại Nam liệt truyện tiền biên: Quyển 1-6
Tác giả Quốc Sử Quán triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7209] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7209.
|
|
4.
|
Đại Nam Thực lục Tập 1 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn; Nguyễn Ngọc Tỉnh dịch; Đào Duy Anh hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
5.
|
Đại Nam Thực lục T.2 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo , dịch; Đào Duy Anh hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
6.
|
Đại Nam Thực lục Tập 3 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Đỗ Mộng Khương,.. dịch; Đào Duy Anh, Hoa Bằng hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
7.
|
Đại Nam Thực lục T.4 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Nguyễn Thế Đạt,..dịch; Hoa Bằng hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
8.
|
Đại Nam Thực lục T.5 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn; Đổ Mộng Khương,..dịch; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
9.
|
Bảo Đại vị vua triều Nguyễn cuối cùng Phan Thứ Lang
Tác giả Phan Thứ Lang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Công an Nhân dân 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 PH105TH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7029 PH105TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 PH105TH.
|
|
10.
|
Tình hình ruộng đất nông nghiệp và đời sống nông dân dưới triều Nguyễn Trương Hữu Quýnh, Đỗ Bang chủ biên, Vũ Minh Giang
Tác giả Trương Hữu Quýnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 T312h] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 T312h.
|
|
11.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn; Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch,Đỗ Văn Hỷ ,..hiệu đính T.1 Quyển đầu-quyển 6
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
12.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn, Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch; Đỗ Văn Hỷ,.. hiệu đính T.2 Quyển đầu-quyển 6
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
13.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn; Nguyễn Trọng Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch; Ngô Thế Long,.. hiệu đính T.3 Quyển 18-quyển 35
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
14.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn; Nguyễn Trọng Hân,Trương Văn Chinh dịch; Dương Minh,.. hiệu đính T.4 Quyển 36 - quyển 52
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
15.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn, Đỗ Mộng Khương,.. dịch; Dương Minh hiệu đính T.5 Quyển 53 - quyển 68
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
16.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Trần Đình Rư,... dịch,Hoa Bằng...hiệu đính T.6 Quyển 69 - quyển 95
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
17.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn,Nguyễn Ngọc Hân dịch,Trần Thạch Can,...hiệu đính T.7 Quyển 96 - Quyển
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
18.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Đỗ Mộng Khương,... dịch,Trần Thạch Can, Đỗ Văn Hỷ hiệu đính T.8 Quyển 113 - quyển 136
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
19.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Phạm Huy Gia,... dịch,Nguyễn Sĩ Lâm,...hiệu đính T.9 Quyển 137 - quyển 160
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
20.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn,Lê Huy Chưởng,... dịch và hiệu đính T.10 Quyển 161 - quyển 178
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|