|
1.
|
Giáo trình triết học Mác - Lênin Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long đồng chủ biên, Vũ Tình,... Dùng trong các trường ĐH, CĐ
Tác giả Nguyễn Hữu Vui | Nguyễn, Hữu Vui | Nguyễn, Ngọc Long. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.411 Gi108tr] (45). Items available for reference: [Call number: 335.411 Gi108tr] (1). Được ghi mượn (1). Được đặt mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 Gi108tr.
|
|
2.
|
Hàn phi tử Nguyễn Hiến Lê, Giản Chi
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.
|
|
3.
|
Tuân tử Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Giản Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 GI105CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 GI105CH.
|
|
4.
|
Lịch sử triết học Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP Phạm Văn Chín, Phạm Văn Hùng
Tác giả Phạm Văn Chín. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 109 PH104V] (27). Items available for reference: [Call number: 109 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 109 PH104V.
|
|
5.
|
Lịch sử triết học Vũ Ngọc Pha
Tác giả Vũ Ngọc Pha. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 109 V500NG] (82). Items available for reference: [Call number: 109 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 109 V500NG.
|
|
6.
|
Giáo trình triết học Mác - lênin Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui đồng chủ biên, Vũ Tình,...
Tác giả Nguyễn Ngọc Long. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.411 Gi108tr] (93). Items available for reference: [Call number: 335.411 Gi108tr] (1). Được ghi mượn (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 Gi108tr.
|
|
7.
|
Triết học với bạn và cuộc sống Lê Tiến Dũng Sách tham khảo với những hiểu biết bổ ích và những lý thú về triết học
Tác giả Lê Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 102 L250T] (1). Items available for reference: [Call number: 102 L250T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 102 L250T.
|
|
8.
|
Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia kiện chủ biên; dịch Trương Chính
Tác giả Đàm Gia Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Items available for reference: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060951 Đ104GI.
|
|
9.
|
Giáo trình triết học: Bùi Văn Ga, Bùi Anh Tuấn, Vũ Thanh Bình.... Dùng trong đào tạo trình độ thác sĩ, tiến sĩ các ngành KHXH và Nhân văn không chuyên ngành triết học
Tác giả Bùi Văn Ga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2014-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 GI108TR] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 GI108TR.
|
|
10.
|
Triết học Hy Lạp cổ đại Đinh Ngọc Thạch
Tác giả Đinh Ngọc Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 182 Đ312NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 182 Đ312NG.
|
|
11.
|
Triết học Aixtot Vũ Văn Viên
Tác giả Vũ Văn Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 185 V500V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 185 V500V.
|
|
12.
|
Arixtot với học thuyết phạm trù Nguyễn Văn Dũng
Tác giả Nguyễn Văn Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 185 NG527V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 185 NG527V.
|
|
13.
|
Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng Lê Hữu Nghĩa, Đào Hữu Hải, Trần Xuân Sầm... Hệ cử nhân chính trị
Tác giả Lê Hữu Nghĩa. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 Gi108tr] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 Gi108tr.
|
|
14.
|
Lịch sử phép biện chứng Đỗ Minh Hợp dịch, Đặng Hữu Toàn hiệu đính Phép biện chứng cổ đại T.1
Tác giả Đỗ Minh Hợp dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 109 L302s] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 109 L302s.
|
|
15.
|
Vấn đề tư duy trong triết học Heghen Nguyễn Trọng Chuẩn (chủ biên), Đỗ Minh Hợp Sách tham khảo cho học viên cao học và nghiên cứu sinh triết học
Tác giả Nguyễn Trọng Chuẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 193 NG527TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 193 NG527TR.
|
|
16.
|
Lịch sử triết học phương Tây: Giáo trình Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả Nguyễn Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HC 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 189 NG527T] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 189 NG527T.
|
|
17.
|
Triết học: Những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy Đào Đức Doãn
Tác giả Đào Đức Doãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 107.1 TR308h] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 107.1 TR308h.
|
|
18.
|
Một số vấn đề về phương pháp giảng dạy và nghiên cứu triết học Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 107.1 M458s] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 107.1 M458s.
|
|
19.
|
Hiện tượng học và chủ nghĩa duy vật biện chứng Trần Đức Thảo
Tác giả Trần Đức Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Đại học Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 TR120Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 TR120Đ.
|
|
20.
|
Lịch sử phép biện chứng Viện triết học T.3 Phép biện chứng cổ điển Đức
Tác giả Viện triết học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 193 L302s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 193 L302s.
|