Tìm thấy 31 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Đất và phân bón Giáo trình cao đẳng sư phạm Ngô Thị Đào, Vũ Hữu Yêm

Tác giả Ngô Thị Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4071 NG 450 TH] (47). Items available for reference: [Call number: 631.4071 NG 450 TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4071 NG 450 TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình kỹ thuật trồng rau Dùng trong các trường THCN Tạ Thu Cúc chủ biên, Nguyễn Thị Trường, Vương Thị Tuyết

Tác giả Tạ Thu Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.071 T 100 TH] (12). Items available for reference: [Call number: 635.071 T 100 TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.071 T 100 TH.

3. Giáo trình kỹ thuật trồng một số loài cây rừng Sách dành cho CĐSP Phùng Ngọc Lan chủ biên, Nguyễn Xuân Quát

Tác giả Phùng Ngọc Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 PH 513 NG] (49). Items available for reference: [Call number: 634.9 PH 513 NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 PH 513 NG.

4. Giáo trình công nghệ trồng trọt Đào Duy Cầu chủ biên, Triệu Thị Viên, Phạm Thị Phi

Tác giả Đào Duy Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5071 Đ 108 D] (19). Items available for reference: [Call number: 631.5071 Đ 108 D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5071 Đ 108 D.

5. Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả Dùng trong các trường THCN Phạm Văn Duệ

Tác giả Phạm Văn Duệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.071 PH 104 V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.071 PH 104 V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.071 PH 104 V.

6. Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả Sách dành cho CĐSP Trần Thế Tục chủ biên, Đoàn Văn Lư

Tác giả Trần Thế Tục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.071 TR 120 TH] (49). Items available for reference: [Call number: 634.071 TR 120 TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.071 TR 120 TH.

7. Kỹ thuật canh tác trên đất dốc / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.58 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.58 CH500TH.

8. Giáo trình trồng trọt/ Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiển. T3A: Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng

Tác giả Ngô Thị Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 NG405TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 NG405TH.

9. Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ/ Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc.- T6: Dong riềng, khoai sáp...

Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.

10. Xoài: Nguyễn Văn Luật chủ biên, Nguyễn Minh Châu, Lê Thị Thu Hồng giống và kỹ thuật trồng trọt

Tác giả Nguyễn Văn Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 NG527V.

11. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / Trịnh Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc.

Tác giả Trịnh Xuân Ngọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.22 TR312X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.22 TR312X.

12. Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc Hà Minh Trung chủ biên, Philippe Cao Van- Cirad Flhor, Nguyễn Văn Tuất .-

Tác giả Hà Minh Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.

13. Phương pháp trồng, hái và dùng cây thuốc nam Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.88 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.88 CH500TH.

14. Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan .

Tác giả Trần Khắc Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 TR120KH.

15. Kỹ thuật ghép cây rau - hoa - quả / Phạm Văn Côn.

Tác giả Phạm Văn Côn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.536 PH104V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.536 PH104V.

16. Kỷ thuật canh tác trên đất dốc: Tài liệu tập huấn nông dân/ .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.58 K 600 th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.58 K 600 th.

17. Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng/ Nguyễn Đức Quý, Nguyễn Văn Dung.

Tác giả Nguyễn Đức Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.6 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.6 NG527Đ.

18. Kỹ thuật trồng các giống lạc, đậu đỗ, rau quả và cây ăn củ mới/ Trương Đích.

Tác giả Trương Đích.

Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633 TR561Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633 TR561Đ.

19. Một số vấn đề kỹ thuật ứng dụng trong kỹ thuật trồng trọt: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên THCS Vũ Văn Hiển

Tác giả Vũ Văn Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 V500V] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 V500V.

20. Hướng dẫn trồng và chăm sóc Bonsai Đinh Vũ

Tác giả Đinh Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.9 Đ312V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ312V.