Tìm thấy 23 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình kỹ thuật trồng cây công nghiệp Sách dành cho CĐSP Vũ Đình Chính chủ biên, Nguyễn Văn Bình

Tác giả Vũ Đình Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.071 V 500 Đ] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.071 V 500 Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình kỹ thuật trồng hoa - cây cảnh Sách dành cho CĐSP Nguyễn Mạnh Khải chủ biên, Đinh Sơn Quang

Tác giả Nguyễn Mạnh Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9071 NG 527 M] (49). Items available for reference: [Call number: 635.9071 NG 527 M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9071 NG 527 M.

3. Cây đậu tương - đậu xanh và kỹ thuật trồng Ngô Quốc Trịnh

Tác giả Ngô Quốc Trịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.34 NG450Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.34 NG450Q.

4. Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng T.2: Phát triển kỹ thuật trồng trọt

Tác giả Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 PH450c] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 PH450c.

5. Cây dứa và kỹ thuật trồng Đường Hồng Dật

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.774 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.774 Đ561H.

6. Tổng hợp bảo vệ cây Đường Hồng Dật

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Nhan đề chuyển đổi: Intergrated pest managament.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 Đ561H.

7. Sổ tay tưới nước cho người trồng trọt Nguyễn Đức Quý biên soạn

Tác giả Nguyễn Đức Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.62 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.62 NG527Đ.

8. Hỏi - đáp về kỷ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão

Tác giả Jiang Qing Hai.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9076 J301N] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9076 J301N.

9. Cây xoài và kỹ thuật trồng Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình .

Tác giả Trần Thế Tục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 TR120TH.

10. Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi Nguyễn Văn Trí, Nguyễn Xuân Giao .

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.

11. Kỹ thuật trồng, chế biến cây thuốc lá Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.71 CH500TH] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.71 CH500TH.

12. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.4: Hoa Layơn .

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

13. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.5: Hoa cẩm chướng .

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

14. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,... Q.1: Cây có múi

Tác giả Lê Văn Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.

15. Cây có múi - giống và kỹ thuật trồng Nguyễn Văn Luật

Tác giả Nguyễn Văn Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 NG527V.

16. Kỹ thuật trồng và thâm canh cây có múi: Nguyễn Văn Tuất .- Tài liệu tập huấn nông dân

Tác giả Nguyễn Văn Tuất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 K600th.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 K600th..

17. Kỷ thuật trồng cây thuốc/ Chu Thị Thơm, Phan thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.88 CH 500 TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.88 CH 500 TH.

18. Cam, Chanh, Quýt, Bưởi và kỷ thuật trồng. Đường Hồng Dật.

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- Xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 Đ 561 H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 Đ 561 H.

19. Sổ tay kỷ thuật trồng và chăm só một số chủng loại cây ăn quả. Hoàng Minh.

Tác giả Hoàng Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 H 407 M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 H 407 M.

20. Cây Đậu tương: Kỷ thuật trồng và chế biến sản phẩm. Phạm Văn Thiều.

Tác giả Phạm Văn Thiều.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi bổ sung.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.34 PH 104 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.34 PH 104 V.