Tìm thấy 41 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. 100 câu hỏi - đáp về biển Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hối, Vũ Ngọc Minh Dành cho tuổi trẻ Việt Nam

Tác giả Nguyễn Duy Chiến.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 M458tr] (1). Items available for reference: [Call number: 320.1 M458tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 M458tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Vật lý Phạm Văn Bình dịch; Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính

Tác giả Phạm Văn Bình dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 V123l.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V123l..

3. Hỏi đáp về thế giới thực vật Nguyễn Lân Dũng

Tác giả Nguyễn Lân Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H, Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.76 NG 527 L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 NG 527 L.

4. 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa, Hưa văn Chung, Trần Văn Hai Tập 1 Kỹ thuật canh tác cây trái sâu bệnh hại cây trồng, hướng dẫn nuôi cá trong nương vườn và nuôi heo.

Tác giả Trần Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. NXB Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 M458tr.

5. Hỏi - đáp về kỷ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão

Tác giả Jiang Qing Hai.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9076 J301N] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9076 J301N.

6. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao: Nguyễn Mười, Hồ Khắc Tín dịch; Vũ Hữu Yên hiệu đính Khoa học nông nghiệp

Tác giả Nguyễn Mười.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.76 B450s] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.76 B450s.

7. Hóa học Bộ sách bổ trợ kiến thức Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái dịch

Tác giả Từ Văn Mặc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H401h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H401h..

8. Y học Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Nguyễn Thị Tuyết Thanh dịch, Nguyễn Văn Tảo hiệu đính

Tác giả Nguyễn Thị Tuyết Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 Y600h.] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 Y600h..

9. Hỏi đáp về chăn nuôi lợn Nguyễn Văn Trí

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40076 NG527V.

10. Vật lý trong thế giới sinh vật I.M Varikasơ, B.A Kimbarơ, Đặng Chung dịch

Tác giả Varikasơ, I.M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V100R] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V100R.

11. Hỏi đáp về kỷ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt. Nguyễn Văn Trí.

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 1 076 NG 527 V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 1 076 NG 527 V.

12. Vật lý học Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Dương Quốc Anh biên dịch

Tác giả Dương Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 V123l.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V123l..

13. Bệnh viêm nhiễm khuẩn Nguyễn Văn Tảo Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao

Tác giả Nguyễn Văn Tảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.920076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.920076 NG527V.

14. 46 câu hỏi đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh / Phạm Văn Tình . -

Tác giả Phạm Văn Tình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6076 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6076 PH104V.

15. Hỏi - Đáp địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa Phần kinh tế - xã hội

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 L250TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 L250TH.

16. Hỏi đáp về luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân Dương Bạch Long, Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Thanh Tùng

Tác giả Dương Bạch Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59707 H428đ.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59707 H428đ..

17. Hỏi - Đáp về luật kinh tế Lê Thành Châu

Tác giả Lê Thành Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59707 L250TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 L250TH.

18. Hỏi - Đáp về pháp luật Lê Bình Vọng chủ biên, Đặng Quang Phương, Đinh Văn Mậu,...

Tác giả Lê Bình Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.076 H428đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.076 H428đ.

19. Hỏi - đáp lịch sử 6 Trương Hữu Quýnh

Tác giả Trương Hữu Quýnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 TR561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561H.

20. Hỏi đáp về luật khuyến khích đầu tư trong nước Nguyễn Thị Mai

Tác giả Nguyễn Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NG527TH.