Tìm thấy 26 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn toán lớp 8 Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình

Tác giả Tôn Thân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 M458s] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 M458s.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Một số vấn đề kỹ thuật ứng dụng trong kỹ thuật trồng trọt: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên THCS Vũ Văn Hiển

Tác giả Vũ Văn Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 V500V] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 V500V.

3. Phương pháp dạy học số học và đại số ở trường THCS Hoàng Chúng

Tác giả Hoàng Chúng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 H407CH] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 H407CH.

4. 150 bài tập biến hình cấp 2: Theo chỉnh lý giáo dục Nguyễn Việt Hải, Vũ Hoàng Lâm, Phan Quân

Tác giả Nguyễn Việt Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải phòng Nxb Hải Phòng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.

5. Bài tập thí nghiệm vật lý phổ thông cơ sở Nguyễn Thượng Chung

Tác giả Nguyễn Thượng Chung.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.078 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.078 NG527TH.

6. Phương pháp dạy học kỹ thuật nông nghiệp ở trường THCS: Sách dùng cho SV các trường CĐSP Nguyễn Đức Thành Tập 1: Đại cương

Tác giả Nguyễn Đức Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 NG527Đ] (48). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 NG527Đ.

7. Để học tốt và nâng cao kiến thức môn sinh học THCS Lê Ngọc Lập T.1

Tác giả Lê Ngọc Lập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 L250NG] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 L250NG.

8. Sổ tay kiến thức sinh học THCS Nguyễn Quang Vinh, Thái Trần Bái, Bùi Đình Hội, Nguyễn Văn Khang

Tác giả Nguyễn Quang Vinh.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 S450t.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 S450t..

9. Sổ tay toán THCS giải đại số-hình học cơ bản và nâng cao. Lê Nhứt, Huỳnh Định Tướng. Tập 1.

Tác giả Lê Nhứt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 L250NH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 L250NH.

10. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 8 Phạm Thị Sen, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí,...

Tác giả Phạm Thị Sen.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M458s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M458s..

11. Đổi mới dạy học Địa lý ở THCS Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thị Sen

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG527Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG527Đ.

12. Kỹ thuật dạy học Địa lý ở trường THCS Đặng Văn Đức, Nguyễn Thị Thu Hằng

Tác giả Đặng Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ115V.

13. Đổi mới dạy học ở trường THPT Môn Văn, Sử, Địa, Giáo dục công dân, ngoại ngữ Trần Kiều chủ biên, Tô Bá Thượng, Nguyễn Tháp Hồng,...

Tác giả Trần Kiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 TR 120 K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 TR 120 K.

14. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS/ Đặng Vũ Hoạt chủ biên, Nguyễn Đăng Thìn, Lê Thanh Sử,...

Tác giả Đặng Vũ Hoạt chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GIáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.1 H411đ] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.1 H411đ.

15. Kế hoạch đào tạo giáo viên THCS theo chương trình khung CĐSP 2004 Cao Văn Nức Sách trợ giúp quản lí đào tạo CĐSP

Tác giả Cao Văn Nức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373 C108V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373 C108V.

16. Người hiệu trưởng trường Trung học cơ sở Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Thanh Phong

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.12 NG527V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.12 NG527V.

17. Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng THCS Chu Mạnh Nguyên chủ biên, Đỗ Thị Hướng, Nguyễn Hữu Quyết,... Tập 2

Tác giả Chu Mạnh Nguyên chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.12 Gi103tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.12 Gi103tr.

18. Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường THCS Chu Mạnh Nguyên chủ biên, Nguyễn Ngọc Tú, Kim Lan Hương,... Tập 4

Tác giả Chu Mạnh Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.12 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.12 Gi108tr.

19. Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường THCS Chu Mạnh Nguyên chủ biên, Đỗ Thị Hòa, Nguyễn Hữu Chiểu,... Tập 3

Tác giả Chu Mạnh Nguyên chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.12 Gi108tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.12 Gi108tr.

20. Phương pháp dạy và học Tiếng Việt ở bậc trung học cơ sở Nguyễn Đức Tồn

Tác giả Nguyễn Đức Tồn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 NG527Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 NG527Đ.