|
1.
|
Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn toán lớp 8 Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình
Tác giả Tôn Thân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 M458s] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 M458s.
|
|
2.
|
Một số vấn đề kỹ thuật ứng dụng trong kỹ thuật trồng trọt: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên THCS Vũ Văn Hiển
Tác giả Vũ Văn Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 V500V] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 V500V.
|
|
3.
|
Phương pháp dạy học số học và đại số ở trường THCS Hoàng Chúng
Tác giả Hoàng Chúng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 H407CH] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 H407CH.
|
|
4.
|
150 bài tập biến hình cấp 2: Theo chỉnh lý giáo dục Nguyễn Việt Hải, Vũ Hoàng Lâm, Phan Quân
Tác giả Nguyễn Việt Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải phòng Nxb Hải Phòng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.
|
|
5.
|
Bài tập thí nghiệm vật lý phổ thông cơ sở Nguyễn Thượng Chung
Tác giả Nguyễn Thượng Chung. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.078 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.078 NG527TH.
|
|
6.
|
Phương pháp dạy học kỹ thuật nông nghiệp ở trường THCS: Sách dùng cho SV các trường CĐSP Nguyễn Đức Thành Tập 1: Đại cương
Tác giả Nguyễn Đức Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 NG527Đ] (48). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 NG527Đ.
|
|
7.
|
Để học tốt và nâng cao kiến thức môn sinh học THCS Lê Ngọc Lập T.1
Tác giả Lê Ngọc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 L250NG] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 L250NG.
|
|
8.
|
Sổ tay kiến thức sinh học THCS Nguyễn Quang Vinh, Thái Trần Bái, Bùi Đình Hội, Nguyễn Văn Khang
Tác giả Nguyễn Quang Vinh. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 S450t.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 S450t..
|
|
9.
|
Sổ tay toán THCS giải đại số-hình học cơ bản và nâng cao. Lê Nhứt, Huỳnh Định Tướng. Tập 1.
Tác giả Lê Nhứt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 L250NH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 L250NH.
|
|
10.
|
Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 8 Phạm Thị Sen, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí,...
Tác giả Phạm Thị Sen. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M458s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M458s..
|
|
11.
|
Đổi mới dạy học Địa lý ở THCS Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thị Sen
Tác giả Nguyễn Đức Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG527Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG527Đ.
|
|
12.
|
Kỹ thuật dạy học Địa lý ở trường THCS Đặng Văn Đức, Nguyễn Thị Thu Hằng
Tác giả Đặng Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ115V.
|
|
13.
|
Đổi mới dạy học ở trường THPT Môn Văn, Sử, Địa, Giáo dục công dân, ngoại ngữ Trần Kiều chủ biên, Tô Bá Thượng, Nguyễn Tháp Hồng,...
Tác giả Trần Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 TR 120 K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 TR 120 K.
|
|
14.
|
Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS/ Đặng Vũ Hoạt chủ biên, Nguyễn Đăng Thìn, Lê Thanh Sử,...
Tác giả Đặng Vũ Hoạt chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. GIáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.1 H411đ] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.1 H411đ.
|
|
15.
|
Kế hoạch đào tạo giáo viên THCS theo chương trình khung CĐSP 2004 Cao Văn Nức Sách trợ giúp quản lí đào tạo CĐSP
Tác giả Cao Văn Nức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373 C108V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373 C108V.
|
|
16.
|
Người hiệu trưởng trường Trung học cơ sở Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Thanh Phong
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.12 NG527V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.12 NG527V.
|
|
17.
|
Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng THCS Chu Mạnh Nguyên chủ biên, Đỗ Thị Hướng, Nguyễn Hữu Quyết,... Tập 2
Tác giả Chu Mạnh Nguyên chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.12 Gi103tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.12 Gi103tr.
|
|
18.
|
Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường THCS Chu Mạnh Nguyên chủ biên, Nguyễn Ngọc Tú, Kim Lan Hương,... Tập 4
Tác giả Chu Mạnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.12 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.12 Gi108tr.
|
|
19.
|
Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường THCS Chu Mạnh Nguyên chủ biên, Đỗ Thị Hòa, Nguyễn Hữu Chiểu,... Tập 3
Tác giả Chu Mạnh Nguyên chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.12 Gi108tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.12 Gi108tr.
|
|
20.
|
Phương pháp dạy và học Tiếng Việt ở bậc trung học cơ sở Nguyễn Đức Tồn
Tác giả Nguyễn Đức Tồn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 NG527Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 NG527Đ.
|