|
1.
|
Thủy Hử T.2 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán
Tác giả Thị Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
2.
|
Thủy Hử T.1 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán
Tác giả Thị Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
3.
|
Thép đã tôi thế đấy Nhi-ca-lai A-xtơ-rốp-xki ; Thép Mới, Huy Vân dịch
Tác giả A-xtơ-rốp-xki, Nhi-ca-lai. Ấn bản: Tái bản lần 8Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A100X] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 A100X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A100X.
|
|
4.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Tuấn Thành biên soạn và giới thiệu Q.1
Tác giả Nguyên Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
5.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nguyên Hồng; Tuấn Thành,... tuyển soạn Q.2
Tác giả Nguyên Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
6.
|
La Quán Trung và Tam quốc diễn nghĩa Lê Huy Bắc, Lê Thời Tân
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1309 L250H] (7). Items available for reference: [Call number: 895.1309 L250H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1309 L250H.
|
|
7.
|
Nợ nần Nguyễn Công Hoan Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527C] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527C.
|
|
8.
|
Nguyễn Huy Tưởng về tác gia và tác phẩm Bích Thu, Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 NG527H.
|
|
9.
|
Hoàng Lê nhất thống chí Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch T.2 Tiểu thuyết lịch sử
Tác giả Ngô Gia Văn Phái. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92232 NG450Gi] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92232 NG450Gi.
|
|
10.
|
Hoàng Lê nhất thống chí Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch T.1 Tiểu thuyết lịch sử
Tác giả Ngô Gia Văn Phái. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92232 NG450Gi] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92232 NG450Gi.
|
|
11.
|
Từ một giấc mơ Mộng Bình Sơn T.3 Từ Hi Thái Hậu
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
12.
|
Từ một giấc mơ Mộng Bình Sơn T.2 Từ Hi Thái Hậu
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
13.
|
Từ một giấc mơ Mộng Bình Sơn T.1 Từ Hi Thái Hậu
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
14.
|
Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.1
Tác giả Tào Trọng Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.
|
|
15.
|
Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.2
Tác giả Tào Trọng Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.
|
|
16.
|
Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.3
Tác giả Tào Trọng Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.
|
|
17.
|
Ngô Vương: Tiểu thuyết lịch sử/ Phùng Văn Khai.-
Tác giả Phùng Văn Khai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH513V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH513V.
|
|
18.
|
Tiểu thuyết lịch sử của Nguyễn Trường Thanh/ Nguyễn Mạnh Dũng.-
Tác giả Nguyễn Mạnh Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527M.
|
|
19.
|
Người Thăng Long/ Hà Ân.-
Tác giả Hà Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Kim Đồng, 2021.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H100 Â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H100 Â.
|
|
20.
|
Tiếng thét Tồng Lôi Lương Viết Thoại Tiểu thuyết lịch sử
Tác giả Lương Viết Thoại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2020Sẵn sàng: No items available
|