Tìm thấy 32 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại Quỳnh Thiên chủ biên

Tác giả Quỳnh Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 Q531TH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.1 Q531TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Q531TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tiếng Trung cho nhân viên văn phòng Thanh Hà

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Bàng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 TH 107 H] (4). Items available for reference: [Call number: 495.1 TH 107 H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 TH 107 H.

3. Giáo trình Hán ngữ Ban biên dịch:Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên),.. T.3 Quyển hạ

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (4). Items available for reference: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 493.17 Gi 108 tr.

4. Giáo trình Hán Ngữ Bổ sung bài tập- đáp án Ban biên dịch:Trần Thị Thanh Liêm chủ biên,.. T.1 Quyển thượng

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (4). Items available for reference: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 493.17 Gi 108 tr.

5. Giáo trình Hán ngữ Ban biên dịch:Trần Thị Thanh Liêm ( chủ biên).. T.1 Quyển hạ

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493.C17 Gi 108 tr] (4). Items available for reference: [Call number: 493.C17 Gi 108 tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 493.C17 Gi 108 tr.

6. Giáo trình Hán ngữ Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm,.. T.3 Quyển thượng

Tác giả Trần Thị thanh Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (4). Items available for reference: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 493.17 Gi 108 tr.

7. Giáo trình Hán ngữ Bổ sung bài tập, đáp án Ban biên dịch: Trần thị Thanh Liêm ( chủ biên),.. Q.2 Quyển thượng

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (4). Items available for reference: [Call number: 493.17 Gi 108 tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 493.17 Gi 108 tr.

8. Văn phạm Hán ngữ hiện đại Nguyễn Văn Ái

Tác giả Nguyễn Văn Ái | Nguyễn Văn Ái.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.

9. Hội thoại Hoa - Việt trong du lịch, thương mại Trần Thị Thanh Liêm

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm | Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120TH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 TR120TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120TH.

10. Trả lời phỏng vấn tiếng Hoa Ngọc Huyên Trong trả lời phỏng vấn và xin việc làm

Tác giả Ngọc Huyên | Ngọc Huyên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG419H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG419H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG419H.

11. Ôn luyện tiếng Hán 3 Trần Thị Thanh Liêm Dùng cho học sinh thi tốt nghiệp PTTH

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm | Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Ô454l] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Ô454l] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Ô454l.

12. Tiếng Hoa giao tiếp, trang phục, ẩm thực Yến Bình

Tác giả Yến Bình | Yến Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 Y254B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Y254B.

13. Đọc và viết tiếng Hoa Nguyễn Văn Phú Một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa

Tác giả Nguyễn Văn Phú | Nguyễn Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.

14. Tiếng Hoa dành cho nhân viên bán hàng Mã Tùng Trinh

Tác giả Mã Tùng Trinh | Mã Tùng Trinh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100T] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 M100T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100T.

15. Đàm thoại tiếng phổ thông Trung Hoa: Trong những tình huống thường gặp. / Hải Phương Phần C: Kèm băng cassette

Tác giả Hải Phương | Hải Phương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Đ104th] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Đ104th] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Đ104th.

16. Cơ sở tiếng Hoa về lịch sử văn hóa kinh tế: Nguyễn Văn Hồng Sách dành cho sinh viên chuyên ngành Trung Quốc học

Tác giả Nguyễn Văn Hồng | Nguyễn Văn Hồng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.1 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 NG527V.

17. Ngữ pháp Hán ngữ thực hành Phòng Ngọc Thanh

Tác giả Phòng Ngọc Thanh | Phòng Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH431NG] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH431NG] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH431NG.

18. 400 câu giao tiếp văn hóa Hán ngữ Cẩm Tú Học kèm băng cassette

Tác giả Cẩm Tú | Cẩm Tú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 B454tr] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 B454tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B454tr.

19. GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam

Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

20. Cách viết 1700 chữ Hán thông dụng Lê Đình Khuẩn Từ điển thứ tự các nét chữ Hán

Tác giả Lê Đình Khuẩn | Lê Đình Khuẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM ĐHQG Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 C102v] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 C102v] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 C102v.