Tìm thấy 70 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Le Francais et Les Sciences Sociales Et Humaines Đỗ Minh Trâm, Cao Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải

Tác giả Đỗ Minh Trâm | Cao Thanh Hương | Nguyễn Thị Hải.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 Đ450M] (47). Items available for reference: [Call number: 440.071 Đ450M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 Đ450M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Le Francais Et Les Études Internationales Trịnh Thị Thu Hồng chủ biên, Đỗ Minh Trâm, Ngô Hoàng Vĩnh,..

Tác giả Trịnh Thị Thu Hồng | Cao Thanh Hương | Bùi Văn lung | Cao Sỹ Việt | Đỗ Minh Tâm | Ngô Hoàng Vĩnh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 L200f] (97). Items available for reference: [Call number: 440.071 L200f] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 L200f.

3. Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Nguyễn Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.603 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 660.603 NG527NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.603 NG527NG.

4. Giúp con học ngoại ngữ Y Nhã LST

Tác giả Y Nhã LST.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Y100NH] (2). Items available for reference: [Call number: 420 Y100NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Y100NH.

5. Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt I.A Xôcôlôp; Trương Cam Bảo

Tác giả Xôcôlôp, I.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.3 C450C] (10). Items available for reference: [Call number: 610.3 C450C] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610.3 C450C.

6. Từ điển kinh tế - Tài chính Pháp - Việt, Việt - Pháp Vũ Hữu Tửu, Mai Xuân Bình Khoảng 7.000 mục từ

Tác giả Vũ Hữu Tửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire économic - fiance Francais - Vietnamien, Vietnamien - Francais.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 300.03 V500H] (26). Items available for reference: [Call number: 300.03 V500H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 300.03 V500H.

7. Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt Vũ Hữu Tửu chủ biên, Phạm Ngọc Anh, Mai Xuân Bình Khoảng 10.000 mục từ

Tác giả Vũ Hữu Tửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese dictionary of economics - finace - accounting.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.

8. Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh, Trần Bá Tước, Lê Minh Đức Hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ

Tác giả Trần Văn Chánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.003 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 658.003 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 658.003 T550đ.

9. Từ điển Việt - Pháp Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 từ

Tác giả Lê Phương Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.

10. Từ điển Pháp - Pháp -Việt Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 mục từ

Tác giả Lê Phương Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2005Nhan đề chuyển đổi: Fraincais - Fraincais-Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.

11. Từ điển Pháp - Việt Lê Khả Kế chủ biên, Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính,...

Tác giả Lê Khả Kế.

Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire Francais Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 443 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 T550đ.

12. Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Pháp - Việt Ngô Diên Tập

Tác giả Ngô Diên Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of informatics English - French - Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 NG450D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG450D.

13. Sang frontieres 1 : Sách dạy học tiếng pháp : Trình bày song ngữ Pháp - Việt ME'THODE DE FRANCAIS

Tác giả FRANCAIS, ME'THODE DE.

Ấn bản: 2003Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 FR 105 C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 FR 105 C.

14. 350 bài tập trung cấp tiếng Pháp = S.O có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải

Tác giả S.O.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM: Nhan đề chuyển đổi: 350 exercices niveau moy en.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B 100 tr] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B 100 tr.

15. Học tiếng Pháp qua những câu chuyện vui Lưu Kiến Thanh dịch,..

Tác giả Lưu Kiến Thanh dịch.

Ấn bản: 1995Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440 H 419 t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 H 419 t.

16. Grammaire rogressive francais avec 400 exercices = 400 bài tập nâng cao có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt NIVEAU AVANCE'

Tác giả AVANCE', NIVEAU.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 A 100 V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 A 100 V.

17. Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp : Động từ và cách sử dụng ... Hoàng Lê Chính,...

Tác giả Lê Hoàng Chính.

Ấn bản: 2000Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 H 407 L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 H 407 L.

18. Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = NIVEAU AVANCE'

Tác giả AVANCE', NIVEAU.

Ấn bản: 2003Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Nhan đề chuyển đổi: 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2076 A100V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2076 A100V.

19. Ngữ pháp và chính tả tiếng Pháp cho mọi người = Couis de grammaore et orthographe pair tous / Lê Hồng Phương

Tác giả Lê Hồng Phương.

Ấn bản: 2000Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 L250H] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 L250H.

20. Viết đơn thư bằng tiếng Pháp = La bonne carespond ance : Sách song ngữ Quốc Dũng sưu tầm và dịch

Tác giả Quốc Dũng sưu tầm và dịch.

Ấn bản: 1999Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440 V308đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 V308đ.