Tìm thấy 34 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tuyển tập các bài hát tiếng Hoa Quỳnh Hoa trình bày T.1

Tác giả Quỳnh Hoa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.420951 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.420951 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420951 T527t.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tuyển tập các bài hát tiếng Hoa Quỳnh Hoa trình bày T.2

Tác giả Quỳnh Hoa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.420951 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.420951 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420951 T527t.

3. Tuyển tập các bài hát tiếng Hoa Quỳnh Hoa trình bày T.3

Tác giả Quỳnh Hoa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.420951 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.420951 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420951 T527t.

4. Sách học tiếng Hoa : Chương trình sơ cấp Trần Kiết Hùng Giáo trình chính thức của Trường ĐH dân lập ngoại ngữ - tin học Tp.HCM

Tác giả Trần Kiết Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội KHXH 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120K] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 TR120K] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120K.

5. 40 bài thực hành tiếng Hoa Hoàng Phúc

Tác giả Hoàng Phúc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H : Thanh Niên, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H407PH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 H407PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H407PH.

6. Hội thoại Hoa - Việt trong du lịch, thương mại Trần Thị Thanh Liêm

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm | Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120TH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 TR120TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120TH.

7. Trả lời phỏng vấn tiếng Hoa Ngọc Huyên Trong trả lời phỏng vấn và xin việc làm

Tác giả Ngọc Huyên | Ngọc Huyên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG419H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG419H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG419H.

8. Tập viết tiếng Hoa Thùy Linh T.1

Tác giả Thùy Linh | Thùy Linh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TH523L] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 TH523L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TH523L.

9. Tiếng Hoa giao tiếp, trang phục, ẩm thực Yến Bình

Tác giả Yến Bình | Yến Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 Y254B] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Y254B.

10. Đọc và viết tiếng Hoa Nguyễn Văn Phú Một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa

Tác giả Nguyễn Văn Phú | Nguyễn Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.

11. Tiếng Hoa dành cho nhân viên bán hàng Mã Tùng Trinh

Tác giả Mã Tùng Trinh | Mã Tùng Trinh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100T] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 M100T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100T.

12. GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam

Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

13. Hán văn giáo khoa thư: Tiếng Hoa và cách tự học Võ Như Nguyện T.1

Tác giả Võ Như Nguyện.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 V400NH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 V400NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 V400NH.

14. Phương pháp học tiếng Hoa hiện đại Phan Kỳ Nam

Tác giả Phan Kỳ Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH105K] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH105K.

15. 9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa Châu Bá Hào

Tác giả Châu Bá Hào.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 CH124B] (9). Items available for reference: [Call number: 495.17 CH124B] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 CH124B.

16. Ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại Phan Bình Biên soạn đầy đủ, chọn lọc, phù hợp với GT 301 câu

Tác giả Phan Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH105B] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH105B] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH105B.

17. English in focus : level A : Workbook : Teacher's book Green, Diana

Tác giả Green, Diana.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 GR200E] (16). Items available for reference: [Call number: 420.076 GR200E] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 GR200E.

18. Tập viết tiếng Hoa Thùy Linh T.2

Tác giả Thùy Linh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TH523L] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 TH523L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TH523L.

19. Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng trong giao thông và nhà ở Tiểu Phương

Tác giả Tiểu Phương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T309PH] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 T309PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T309PH.

20. Giao tiếp tiếng Hoa trong mọi tình huống Thanh Hà

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TH107H] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 TH107H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TH107H.