Tìm thấy 10 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Sự sống ngoài trái đất Nguyễn Trị An

Tác giả Nguyễn Trị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.4 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 523.4 NG527TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.4 NG527TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Thiên văn học 2 Phạm Văn Bình dịch

Tác giả Phạm Văn Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 B450s] (3). Items available for reference: [Call number: 520 B450s] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 B450s.

3. Giáo trình thiên văn học Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn

Tác giả Phạm Viết Trinh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có sửa chửa Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 PH104V] (20). Items available for reference: [Call number: 520 PH104V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 PH104V.

4. Stephen Hawking Quách Tương Tử; Lê Văn Thuận dịch Tập tiểu luận - phê bình

Tác giả Quách Tương Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.92 QU102T] (1). Items available for reference: [Call number: 520.92 QU102T] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.92 QU102T.

5. Từ điển trái đất và thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiển; Nguyễn Văn Ân,... hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ

Tác giả Hoàng Chất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.3 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 520.3 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 520.3 T550đ.

6. Thiên văn học Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn Giáo trình CĐSP

Tác giả Phạm Viết Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.71 PH104V] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.71 PH104V.

7. Từ điển bách khoa thiên văn học Phạm Viết Trinh chủ biên, Phan Văn Đồng, Nguyễn Đình Huân,...

Tác giả Phạm Viết Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.03 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.03 T550đ..

8. Galileo Galilei Kì Bân; Lê Văn Thuận dịch

Tác giả Kì Bân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 520.092 K300B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.092 K300B.

9. Mười vạn câu hỏi vì sao?: Thực vật, công nghệ thông tin, thiên văn học ĐứcHậu

Tác giả Đức Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580.76 Đ522H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 Đ522H.

10. The history of nasa Ray Spangenburg, Kit Moser

Tác giả Ray Spangenburg.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Canada Franklin watts 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 523.1 TH200] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 523.1 TH200.