Tìm thấy 7 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Nhảy múa tập thể thanh niên và thiếu nhi Trần Thời sưu tập

Tác giả Trần Thời.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 TR120TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.8 TR120TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.8 TR120TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên Nguyễn Văn Siêm

Tác giả Nguyễn Văn Siêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.8 NG527V] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.8 NG527V.

3. Mật thư Trần Thời

Tác giả Trần Thời.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 TR120TH.

4. Phương pháp tổ chức hội thi thanh thiếu niên

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 PH561ph.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 PH561ph..

5. Cẩm nang tuổi mới lớn Tournier, Francoise

Tác giả Tournier, Francoise.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 T400u] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 T400u.

6. Tham vấn thanh thiếu niên Kathryn Geldard, David Geldard; Nguyễn Xuân Nghĩa, Lê Lộc dịch.-

Tác giả Geldard, Kathryn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Mở bán công TP. Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 G 200 L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 G 200 L.

7. Kỹ năng tổ chức hoạt động công tác thanh thiếu niên Phạm Đình Nghiệp

Tác giả Phạm Đình Nghiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 PH104Đ.