Tìm thấy 33 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo dục giới tính vì sự phát triển của vị thành niên Đào Xuân Dũng

Tác giả Đào Xuân Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.9071 Đ108X] (9). Items available for reference: [Call number: 613.9071 Đ108X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 Đ108X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Điều lệ hội liên hiệp thanh niên Việt Nam Hội liên hiệp thanh niên Việt Nam

Tác giả Hội liên hiệp thanh niên Việt Nam.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 Đ309l] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 Đ309l.

3. Hướng dẫn thực hiện điều lệ và nghi thức Hội liên hiệp thanh niên Việt Nam Hội liên hiệp thanh niên Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.2 H561d.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2 H561d..

4. Giải đáp những tình huống trong hướng dẫn thực hiện điều lệ đoàn Nguyễn Thị Bích Hà chủ biên, Nguyễn Văn Thảo, Trần Thị Bích Ngọc

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.2 Gi103đ.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2 Gi103đ..

5. Tổng quan tình hình thanh niên công tác đoàn và phong trào thanh thiếu nhi Đoàn Bình Quân, Chu Quốc Ân, Phạm Hằng,... Tài liệu tham khảo phục vụ đại hội đoàn toàn quốc lần thứ VII

Tác giả Đoàn Bình Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 T455qu] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 T455qu.

6. Hướng dẫn kỹ năng nghiệp vụ công tác tổ chức của Đoàn Lê Văn Cần chủ biên, Vũ Dương Châu

Tác giả Lê Văn Cần.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 H561d.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 H561d..

7. Lịch sử đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh và phong trào thanh niên Việt Nam (1925 - 1999) Văn Tùng chủ biên, Dương Trung Quốc, Hoàng Phương Trung

Tác giả Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 L302s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 L302s..

8. Tìm hiểu một số thuật ngữ về công tác thanh niên Phạm Đình Nghiệp

Tác giả Phạm Đình Nghiệp.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 PH104Đ] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 PH104Đ.

9. Hướng dẫn thực hiện chương trình rèn luyện đội viên Nguyễn Thế Tiến chủ biên, Hoàng Bình Quân, Nguyễn Văn Sơn

Tác giả Nguyễn Thế Tiế.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 H561d.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 H561d..

10. Hướng dẫn tổ chức đại hội đoàn các cấp

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 H561d.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 H561d..

11. Điều lệ đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII thông qua ngày 27 - 11 - 1997

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 Đ309l.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 Đ309l..

12. Công tác kiểm tra việc thi hành kỷ luật trong đoàn Nguyễn Thị Bích Ngà chủ biên, Bích Ngọc, Giang Nam, Phạm Hùng

Tác giả Nguyễn Thị Bích Ngà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 C455t.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 C455t..

13. Công tác phát triển đoàn viên mới Vũ Dương Châu

Tác giả Vũ Dương Châu.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 V500D] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 V500D.

14. IBM - mô hình hoạt động của thanh niên nông thôn nhằm mục tiêu công nghiệp hóa hiện đại hóa

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 I300B] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 I300B.

15. Những phương pháp tiếp cận thanh niên hiện nay Dương Tự Đam

Tác giả Dương Tự Đam.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 D561T] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 D561T.

16. Hướng dẫn thực hiện điều lệ đoàn

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 H561d.] (5). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 324.3 H561d..

17. Chính sách và quản lý nhà nước về công tác thanh niên ở một số nước trên thế giới Nguyễn Văn Trung

Tác giả Nguyễn Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 CH312s.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 CH312s..

18. Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh từ đại hội đến đại hội Đăng Hòa, Đào Phiếu, Phương Trang, Quang Vinh

Tác giả Đăng Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 Đ406th.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 Đ406th..

19. Những hiểu biết cơ bản về đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Lê Hữu Phước

Tác giả Lê Hữu Phước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 NH556h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 NH556h..

20. Sổ tay bí thư chi đoàn Phạm Đình Nghiệp, Văn Cầu 100 câu hỏi và đáp

Tác giả Phạm Đình Nghiệp.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 S450t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 S450t..