Tìm thấy 15 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Vũ Tông Phan cuộc đời và thơ văn Vũ Thế Khôi biên khảo, tuyển chọn và dich, Nguyễn Đức Sâm hiệu đính

Tác giả Vũ Tông Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 V500T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92212 V500T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 V500T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán - chữ Nôm và giai thoại

Tác giả Bùi Hạnh Cẩn.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 B510H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92212 B510H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 B510H.

3. Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XIX Nguyễn Phong Nam biên soạn

Tác giả Nguyễn Phong Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 V114h] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92208 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 V114h.

4. Giáo trình văn học Việt Nam Nguyễn Lộc Giai đoạn nửa cuối thế kỷ XVIII nửa đầu thế kỷ XIX

Tác giả Nguyễn Lộc.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527L] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527L.

5. Văn học Việt Nam (nữa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX) Nguyễn Lộc

Tác giả Nguyễn Lộc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lý bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527L] (7). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527L.

6. Những vấn đề lịch sử và văn chương triều Nguyễn Trần Hữu Duy,Nguyễn Phong Nam chủ biên, Huỳnh Kim Thành, Trần Đại Vinh

Tác giả Trần Hữu Duy,Nguyễn Phong Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209002 NH556v] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209002 NH556v] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209002 NH556v.

7. Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX Sách dùng cho các trường ĐH và CĐ Nguyễn Hải Hà, Đỗ Xuân Hà, Nguyễn Ngọc Ảnh

Tác giả Nguyễn Hải Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.709003 L302 s] (5). Items available for reference: [Call number: 891.709003 L302 s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.709003 L302 s.

8. Thơ văn Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Đình Chiểu

Tác giả Nguyễn Đình Chiểu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục giải phóng 1973Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 NG 527 Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 895.92212 NG 527 Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 NG 527 Đ.

9. Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm Nguyễn Ngọc Thiện tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Nguyễn Đình Chiểu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527Đ.

10. Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm Vũ Văn Sỹ tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Trần Tế Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221209 TR120T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221209 TR120T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221209 TR120T.

11. Không gia đình Hector Malot; Huỳnh Lý dịch

Tác giả Malot, Hector.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 M100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M100L.

12. Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

13. Truyện Kiều Nguyễn Du; Nguyễn Quảng Tuân khảo đính và chú giải Đoạn trường Tân Thanh

Tác giả Nguyễn Du.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527D] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527D.

14. Triết học Imanuin Cantơ (1724-1804) Triết học cổ điển Đức-thế kỷ XVIII-XIX Nguyễn Văn Huyên

Tác giả Nguyễn Văn Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 193 NG527V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 193 NG527V.

15. Việt sử giai thoại Nguyễn Khắc Thuần T.8

Tác giả Nguyễn Khắc Thuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527KH.