Tìm thấy 165 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Luật thương mại Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.07 L 504 th] (14). Items available for reference: [Call number: 346.07 L 504 th] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.07 L 504 th.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp thương mại - dịch vụ Nguyễn Thị Lợi chủ biên, Nguyễn Kim Thúy

Tác giả Nguyễn, Thị Lợi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.07 N5764L 2005] (24). Items available for reference: [Call number: 330.07 N5764L 2005] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.07 N5764L 2005.

3. Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại - dịch vụ Dùng trong cách trường THCN Nguyễn Thị Lực chủ biên, Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Quốc Hùng T.2

Tác giả Nguyễn Thị Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.071 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 381.071 NG527TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.071 NG527TH.

4. Market leader: business english course book: Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent

Tác giả Cotton, David | Cotton, David | Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.

5. Market leader: business english course book: Pre - Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent

Tác giả David Cotton | Cotton, David | Hồng Đức.

Ấn bản: New ed.Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.

6. Market leader: business english course book: Elementary David Cotton, David Falvey, Simon Kent, Nina o'dris coll

Tác giả Cotton, David | Falvey, David | Kent, Simon, 1953- | Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [KNxb] 2012Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M100R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 M100R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M100R.

7. Luật thương mại Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.07 L540th] (4). Items available for reference: [Call number: 346.07 L540th] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.07 L540th.

8. Trắc nghiệm tiếng anh thương mại Đáp án và chú giải Nguyễn Trùng Khánh

Tác giả Nguyễn Trung Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.2 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 NG527TR.

9. Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc đồng chủ biên, Trần Văn Bão T.2

Tác giả Hoàng Minh Đường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 H407M] (19). Items available for reference: [Call number: 658 H407M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 H407M.

10. Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc đồng chủ biên, Trần Văn Bão T.1

Tác giả Hoàng Minh Đường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 H407M] (17). Items available for reference: [Call number: 658 H407M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 H407M.

11. Giáo trình quản trị chức năng thương mại của doanh nghiệp công nghiệp Nguyễn Kế Tuấn, Lê Công Hoa, Ngô Thị Hoài Lan, Nguyễn Thị Tứ

Tác giả Nguyễn Kế Toán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 Gi108tr] (18). Items available for reference: [Call number: 658 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 Gi108tr.

12. Kế toán thương mại và dịch vụ Lý thuyết và bài tập: Cập nhật theo thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 Phan Đức Dũng Phần 2 Kế toán tài chính

Tác giả Phan Đức Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.076 PH 105 Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 657.076 PH 105 Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 PH 105 Đ.

13. Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học khối nghành kinh tế, tài chính ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh Phan Đức Dũng

Tác giả Phan Đức Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 PH 105 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 PH 105 Đ.

14. Giáo trình kinh tế thương mại Dùng cho chuyên nghành quản trị kinh doanh- thương mại quốc tế Đặng Đình Đào,Trần Văn Bảo

Tác giả Đặng Đình Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Kinh tế Quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 Đ 115 Đ] (17). Items available for reference: [Call number: 381 Đ 115 Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 Đ 115 Đ.

15. Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại-dịch vụ Dùng trong các trường THCN Nguyễn Thị Lực chủ biên,Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Quốc Hùng T.1

Tác giả Nguyễn Thị Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 NG 527 TH.

16. Giáo trình thương mại quốc tế Cho ngoài chuyên ngành thương mại quốc tế Trần Văn Hòe chủ biên,Nguyễn Văn Tuấn

Tác giả Trần Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kinh tế quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.071 TR 120 V] (19). Items available for reference: [Call number: 382.071 TR 120 V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.071 TR 120 V.

17. Giáo trình luật luật thương mại quốc tế Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam đồng chủ biên, Nguyễn Hữu Viện,...

Tác giả Trần Thị Hòa Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.07 Gi108tr] (18). Items available for reference: [Call number: 346.07 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.07 Gi108tr.

18. Giáo trình thương mại doanh nghiệp Đặng Đình Đào chủ biên, Hoàng Đức Thân, Nguyễn Văn Tuấn,...

Tác giả Đặng Đình Đào.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.071 Gi108tr] (19). Items available for reference: [Call number: 381.071 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.071 Gi108tr.

19. Giáo trình kinh tế thương mại Dùng trong các trường THCN Hà Nội Trần Thúy Lan, Bùi Thùy Nhi, Đinh Thị Thư

Tác giả Trần Thúy Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.071 TR120TH] (9). Items available for reference: [Call number: 381.071 TR120TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.071 TR120TH.

20. Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch Trần Thị Minh Hòa

Tác giả Trần Thị Minh Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quản trị kinh doanh 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.071 TR120TH] (23). Items available for reference: [Call number: 382.071 TR120TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.071 TR120TH.