Tìm thấy 14 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Việt Nam thi văn hợp tuyển Sách tham khảo Dương Quảng Hàm

Tác giả Dương Quảng Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 D561Q] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92208 D561Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 D561Q.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tác phẩm chọn lọc Ngô Quân Miện Ngô Quân Miện

Tác giả Ngô Quân Miện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG450Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG450Q.

3. Những yếu tố văn hóa dân gian trong thơ văn Hồ Chí Minh Hà Châu

Tác giả Hà Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H100CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H100CH.

4. Học tập thơ văn Nguyễn Trãi Lê Trí Viễn, Đoàn Thu Vân

Tác giả Lê Trí Viễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L250TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L250TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L250TR.

5. Đại cương văn học sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG527H.

6. Nguyễn Bính toàn tập Nguyễn Bính; Nguyễn Bích Hồng Cầu sưu tầm, biên soạn T.2

Tác giả Nguyễn Bính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922234 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922234 NG527B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922234 NG527B.

7. Hội làng quê đi từ đất Tổ Nguyễn Khắc Xương

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527KH.

8. Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.1 Văn học

Tác giả Tôn Gia Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 T454Gi.

9. Thơ văn tuổi học trò Đinh Hải, Đặng Hiển giới thiệu và tuyển chọn

Tác giả Đinh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 TH460v.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 TH460v..

10. Thơ mới 1932 - 1945 nhìn từ sự vận động thể loại Chuyên luận Hoàng Sỹ Nguyên

Tác giả Hoàng Sỹ Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407S.

11. Nguyễn Đình Chiểu toàn tập tập 2 .

Tác giả Cao Tự Thanh.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2022Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 NG527Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 NG527Đ.

12. Tuyển tập Trần Dzụ/ Trần Dzụ.-

Tác giả Trần Dzụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2018.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214.

13. Tuyển tập Trần Dzụ/ Trần Dzụ.-

Tác giả Trần Dzụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2018.-Sẵn sàng: Items available for loan: (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) .

14. Hợp tuyển thơ văn Việt Nam văn học dân tộc thiểu số Nông Quốc Chấn

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Nông Quốc Chấn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H466t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H466t.