Tìm thấy 197 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Sinh thái rừng Hoàng Kim Ngũ, Phùng Ngọc Lan

Tác giả Hoàng Kim Ngũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.3 H407K] (14). Items available for reference: [Call number: 577.3 H407K] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.3 H407K.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Hình thái học thực vật Nguyễn Bá

Tác giả Nguyễn Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 NG527B] (12). Items available for reference: [Call number: 580 NG527B] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 NG527B.

3. Giáo trình sinh thái học đồng ruộng Trần Đức Viên chủ biên, Nguyễn Thanh Lâm

Tác giả Trần Đức Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.5 TR120Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 577.5 TR120Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.5 TR120Đ.

4. Hình thái giải phẫu học thực vật Giáo trình CĐSP Hoàng Thị Sản chủ biên, Nguyễn Phương Nga

Tác giả Hoàng Thị Sản.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.71 H 407 TH] (51). Items available for reference: [Call number: 580.71 H 407 TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.71 H 407 TH.

5. Cơ sở sinh thái học Giáo trình dùng cho SV khoa sinh học, trường ĐH khoa học TN - ĐH Quốc gia HN Vũ Trung Tạng

Tác giả Vũ Trung Tạng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.071 V 500 TR] (47). Items available for reference: [Call number: 577.071 V 500 TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.071 V 500 TR.

6. Thiết kế bài giảng học phần hình thái - giải phẩu học thực vật Sách trợ giúp GV CĐSP Nguyễn Thị Làn

Tác giả Nguyễn Thị Làn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.71 NG 527 TH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.71 NG 527 TH.

7. Sự hình thành và phát triển các khái niệm sinh thái học trong chương trình sinh học ở THCS Sách trợ giúp giáo viên CĐSP Cao Gia Nức

Tác giả Cao Gia Nức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.071 C 108 GI] (14). Items available for reference: [Call number: 577.071 C 108 GI] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.071 C 108 GI.

8. Văn hóa Thái những tri thức dân gian Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ115TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115TH.

9. Văn hóa chéo của người Thái đen ở Mường Thanh Tỉnh Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 T431V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 T431V.

10. Sinh thái học nông nghiệp Giáo trình CĐSP Trần Đức Viên, Phạm Văn Phê, Ngô Thế Ân

Tác giả Trần Đức Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.5 TR 120 Đ] (53). Items available for reference: [Call number: 577.5 TR 120 Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.5 TR 120 Đ.

11. Hát then lên chơi chợ Mướng Trời (Khắp then pay ỉn dương cươi) Lương Thị Đại

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 L561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 L561TH.

12. Xên tống ký Hoàng Trần Nghịch

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.

13. Địa danh Thái Nghệ An Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

14. Du lịch sinh thái Lê Huy Bá chủ biên, Thái Lê Nguyên Ecotourism

Tác giả Lê Huy Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L250H] (3). Items available for reference: [Call number: 915.97 L250H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250H.

15. Môi trường sinh thái Vấn đề và giải pháp Phạm Thị Ngọc Trầm

Tác giả Phạm Thị Ngọc Trầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 333.7 PH104TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 PH104TH.

16. Giáo trình sinh thái học và môi trường Sách dành cho CĐSP Trần Kiên, Mai Sỹ Tuấn

Tác giả Trần Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.071 TR 120 K] (43). Items available for reference: [Call number: 577.071 TR 120 K] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.071 TR 120 K.

17. Tục dựng lễ mừng nhà mới dân tộc Thái Hoàng Trần Nghịch

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2 H407TR.

18. Lai xứ thôn chảng xứ thôn Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 QU105V.

19. Văn học dân gian Thái Bình Phạm Đức Duật

Tác giả Phạm Đức Duật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 PH104Đ.

20. Đám cưới truyền thống của người Thái - Nghệ An Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 QU105V.