|
1.
|
Chân dung con ngưới qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban T.2
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG450V.
|
|
2.
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun T.2
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.
|
|
3.
|
Tuyển tập truyện cười tiếng Anh Trần Mạnh Tường sưu tầm và biên soạn Song ngữ Anh - Việt T.2
Tác giả TRẦN MẠNH TƯỜNG. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TR120M] (6). Items available for reference: [Call number: 428.1 TR120M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TR120M.
|
|
4.
|
Tục ngữ thành ngữ nước Anh Xuân Bá, Trần Thanh Sơn
Tác giả XUÂN BÁ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 X502B] (2). Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.
|
|
5.
|
Từ điển thành ngữ Anh - Việt Vĩnh Bá
Tác giả Vĩnh Bá. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 V312B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 V312B.
|
|
6.
|
Thành ngữ Hán Việt Ông Văn Tùng
Tác giả Ông Văn Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Ô455V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.922 Ô455V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Ô455V.
|
|
7.
|
Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Lê Trí Viễn hiệu đính
Tác giả Lê Khánh Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250KH.
|
|
8.
|
Động từ thành ngữ Anh - Việt Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H GD 1995Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese verbal idioms.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 B510PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 B510PH.
|
|
9.
|
Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc Nguyễn Hà Cừ biên soạn T.2
Tác giả Nguyễn Hà Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 418.00951 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 418.00951 NG527H.
|
|
10.
|
Từ điển thành ngữ Anh - Việt Trần Phong Giao
Tác giả Trần Phong Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NxbĐà Nẵng 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English Idioms for Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 TR120PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 TR120PH.
|
|
11.
|
Thành ngữ Mường Cao Sơn Hải
Tác giả Cao Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 C 108 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 C 108 S.
|
|
12.
|
Pocket English idioms = Thành ngữ Anh-Việt Jennifer Seidl, W. Mc Mordie; Trần Văn Thành dịch và chú giải
Tác giả Seidl, Jennifer. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 S200I] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 S200I.
|
|
13.
|
Thành ngữ, tục ngữ ca dao dân tộc Tày Hoàng Triều Ân, Hoàng Quyết
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 H 407 TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 H 407 TR.
|
|
14.
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ An Trần Trí Dõi
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.
|
|
15.
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên, 2011Nhan đề chuyển đổi: Ngô Văn Ban.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.
|
|
16.
|
In the Loop A reference guide to American English Idioms First edition
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DC 2010 [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 422.2403 I311th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 422.2403 I311th.
|
|
17.
|
Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân
Tác giả Nguyễn Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.
|
|
18.
|
Thành ngữ - Tục ngữ Raglai- Sanuak Yao Pandit Raglai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Nha Trang sưu tầm, dịch
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.909597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.909597 S550V.
|
|
19.
|
Văn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Rixa Tiengr, ...
Tác giả Trần Kiêm Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T550đ.
|
|
20.
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương: Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun Tập 3 Tương Dương Nghệ An: Song ngữ Thái-Việt
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.
|