Tìm thấy 38 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình từ vựng học Tiếng việt Giáo trình CĐSP Đỗ Hữu Châu

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 Đ450H] (43). Items available for reference: [Call number: 495.922071 Đ450H] (1).
Loại khỏi lưu thông (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 Đ450H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Các bình diện của từ và từ tiếng Việt Đỗ Hữu Châu

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Ấn bản: In lần 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Đ450H] (81). Items available for reference: [Call number: 495.922 Đ450H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450H.

3. Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.

4. Trắc nghiệm tiếng anh thương mại Đáp án và chú giải Nguyễn Trùng Khánh

Tác giả Nguyễn Trung Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.2 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 NG527TR.

5. 101 trò chơi đố từ Hà Thiện Thuyên biên dịch

Tác giả Hà Thiện Thuyên.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458tr] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 M458tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458tr.

6. Đỗ Hữu Châu tuyển tập Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng tuyển chọn và giới thiệu T.1 Từ vựng - ngữ nghĩa

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92282 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92282 Đ450H.

7. Từ vựng tiếng Anh hiện đại Trần Tất Thắng Lexicon of contemporary

Tác giả Trần Tất Thắng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.2 T550v] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 T550v.

8. Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng anh Magdalene Chew, Thanh Tâm dịch và chú giải Tài liệu tự học tiếng Anh

Tác giả Chew, Magdalene.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Preference for English enriching grammar and vocabulary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 CH200W] (1). Items available for reference: [Call number: 425 CH200W] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 CH200W.

9. Sổ tay từ vựng thương mại mậu dịch quốc tế Hoa - Việt Nguyễn Hoàng Thế biên dịch Học tốt tiếng Hoa

Tác giả Nguyễn Hoàng Thế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 S450t.

10. Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = NIVEAU AVANCE'

Tác giả AVANCE', NIVEAU.

Ấn bản: 2003Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Nhan đề chuyển đổi: 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2076 A100V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2076 A100V.

11. sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp; trình độ sơ cấp(A)/ Trần Chánh Nguyên

Tác giả Trần Chánh Nguyên.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448.2 TR120CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.

12. Cẩm nang ngữ âm - Từ vựng - Cú pháp tiếng Anh Lê Văn Sự Tìm hiểu hệ thống âm để đọc tiếng Anh

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250V.

13. Cours de lexicologie trancaise = GT từ vựng tiếng Pháp / Trần Thế Hùng

Tác giả Trần Thế Hùng.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 TR120TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120TH.

14. English vocabulary in use : Intermediate / Stuart Redman, Ellen Shaw, Tuấn Anh giới thiệu

Tác giả Redman, Stuart.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 R200D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 R200D.

15. Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (C) / Trần Chánh Nguyên

Tác giả Trần Chánh Nguyên.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 TR120CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.

16. Từ vựng họcTiếng Anh cơ bản Hoàng Tất Trường Intermediate: Teacher's book

Tác giả Hoàng Tất Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 1993Nhan đề chuyển đổi: Basic English lexicology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.2 H407T] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 H407T.

17. Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm Xuân Bá Dùng cho trình độ A,B,C...

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.

18. 2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng thường gặp trong tiếng Anh Quốc Bảo

Tác giả Quốc Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Q514B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.

19. Giáo trình giản yếu từ vừng - ngữ nghĩa Tiếng Việt Đỗ Hữu Châu

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Đ450H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450H.

20. Activate Games for learning american English: Teacher's manual First edition

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Washington DC 2013 Office of English language programs bureau of education and cultural afairs united states department of stateSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 A101t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 A101t.