|
1.
|
Tục ngữ thường đầm Triều Nguyên Tường giải
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
2.
|
Tục ngữ Thái: giải nghĩa Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 QU105V.
|
|
3.
|
Biểu trưng trong tục ngữ người Việt Nguyễn Văn Nở
Tác giả Nguyễn Văn Nở. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527V.
|
|
4.
|
Tục ngữ và ca dao Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Đức Can
Tác giả Vũ Tiến Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500T.
|
|
5.
|
Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình Phạm Việt Long
Tác giả Phạm Việt Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 PH104V.
|
|
6.
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An, Vũ Quang Dũng Q.3
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.
|
|
7.
|
Khảo luận về tục ngữ người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
8.
|
Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân
Tác giả Nguyễn Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.
|
|
9.
|
Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương, Nguyễn Luân Tập 2
Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..
|
|
10.
|
Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Hà Xuân Phương Quyển 1:
Tác giả Hà Xuân Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527Q.
|
|
11.
|
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt Nam: Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học Nguyễn Quý Thành Q.2
Tác giả Nguyễn Quý Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527Q.
|
|
12.
|
Tục ngữ Mường Thanh Hóa Cao Sơn Hải Ca dao tình yêu lứa đôi
Tác giả Cao Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C108S.
|
|
13.
|
Ca dao, tục ngữ nói về tướng mạo con người Ngô Sao Kim sưu tầm, biên soạn
Tác giả Ngô Sao Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450S.
|
|
14.
|
Tục ngữ dân tộc Ta Ôi Kê Sửu Sưu tầm và bình giải
Tác giả Kê Sửu. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.90959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.90959749 K250S.
|
|
15.
|
Triết lý về con người trong thành ngữ, tục ngữ Việt Nam Bùi Văn Dũng
Tác giả Bùi Văn Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Vinh Đại học Vinh 2019Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 B510V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 B510V.
|