Tìm thấy 91 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tục ngữ, ca dao, dân ca Yên Mô Trần Đình Hồng sưu tầm và biên soạn

Tác giả Trần Đình Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR 120 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR 120 Đ.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Phan Lan Hương biên soạn Q.4

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527X.

3. Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên và biên soạn, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.2

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.

4. Tục ngữ so sánh dân tộc kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527NGH.

5. Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể Nguyễn Thị Yên chủ biên; Triệu Sinh, Dương Thuấn sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.959713 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.959713 NG527TH.

6. Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527Đ.

7. Tục ngữ, ca dao, vè Yên Trang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương,.. Q.1

Tác giả Yên Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 T506ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 T506ng.

8. Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang Lê Trung Vũ sưu tầm, biên soạn

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L250TR.

9. Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa Minh Hiệu

Tác giả Minh Hiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 M312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 M312H.

10. Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc toàn tập Lê Thanh Hiền sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.3

Tác giả Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Ô454NH] (1). Items available for reference: [Call number: 398.209597 Ô454NH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Ô454NH.

11. Chân dung con ngưới qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban T.2

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG450V.

12. Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.

13. Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun T.2

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.

14. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.2

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

15. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.1

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

16. Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.1

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa họcXã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.

17. Tìm hiểu tục ngũ, ca dao nói về đất và người Thái Bình Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan, Nguyễn Thanh

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 T310h.

18. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính biên soạn, Phan Lan Hương Q.1

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527X.

19. Tuyển tập truyện cười tiếng Anh Trần Mạnh Tường sưu tầm và biên soạn Song ngữ Anh - Việt T.2

Tác giả TRẦN MẠNH TƯỜNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TR120M] (6). Items available for reference: [Call number: 428.1 TR120M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TR120M.

20. Tục ngữ thành ngữ nước Anh Xuân Bá, Trần Thanh Sơn

Tác giả XUÂN BÁ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 X502B] (2). Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.