Tìm thấy 48 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Định chủ đề tài liệu Vũ Dương Thúy Ngà

Tác giả Vũ Dương Thúy Ngà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.4 V500D] (14). Items available for reference: [Call number: 025.4 V500D] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.4 V500D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình biên mục mô tả Vũ Văn Sơn

Tác giả Vũ Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.3 V500V] (3). Items available for reference: [Call number: 025.3 V500V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.3 V500V.

3. Phân loại tài liệu Giáo trình dùng cho sv Đại học và Cáo đẳng ngành Thư viện thông tin học Vũ Dương Thúy Ngà

Tác giả Vũ Dương Thúy Ngà.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Văn hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.4 V500D] (3). Items available for reference: [Call number: 025.4 V500D] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.4 V500D.

4. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Biên soạn theo hướng dẫn của Bộ GD - ĐT: Có kèm băng cassette để luyện nghe... Nguyễn Trùng Khánh

Tác giả Nguyễn Trùng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 NG527TR] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527TR.

5. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo

Tác giả TRẦN VĨNH BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (6). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

6. Tài liệu luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo

Tác giả TRẦN VĨNH BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (7). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

7. Toefl practice tests Bruce Rogers, Lê Huy Lâm dịch và chú giải Tài liệu luyện thi Toefl

Tác giả Rogers,Bruce.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 R400G] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 R400G] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 R400G.

8. Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh Nguyễn TRung Tánh Pre-tests: Trình độ A

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 RG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 RG527TR.

9. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo

Tác giả Trần Vĩnh Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB ĐHSP Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

10. Tài liệu luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh Nguyễn Trung Tánh

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG527TR.

11. Cambridge first certificate examination practice 4 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

12. Cambridge first certificate examination practice 2: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

13. Cambridge first certificate examination practice 2 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 420.071 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 C104b.

14. Cambridge first certificate examination practice 1: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

15. Cambridge first certificate examination practice 3: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

16. Cambridge first certificate examination practice 1: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

17. Cambridge first certificate examination practice 4 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

18. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

19. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

20. Cambridge proficiency examination practice 6 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.