|
1.
|
Sử thi Bahnar Kriem- bahnar Kokdeh Hà Giao sưu tầm, biên soạn
Tác giả Hà Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H 100 Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H 100 Gi.
|
|
2.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn Q.3
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
3.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn, Ýko Niebs Q.2
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
4.
|
Văn hóa phi vật thể Gaglai Những gì chúng ta còn ít biến đến Hải Liên, Hữu Ích
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H103L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H103L.
|
|
5.
|
Kể gia phả M'nông Bu Nong Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.
|
|
6.
|
Anaow Jaoh Raong Sử thi Ra Glai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.
|
|
7.
|
Sử thi - Otndrong đi cướp lại bộ cồng của hai anh em Sơm Sơ, con thần Âm phủ Tô Đông Hải
Tác giả Tô Đông Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.22 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.22 T450Đ.
|
|
8.
|
Dăm trao, dăm rao anh em Dăm trao, Dăm Rao Trương Bi, Knaxwon
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.
|
|
9.
|
Sử thi Ê Đê Đỗ Hồng Kỳ Q.4
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
10.
|
Mahabharatal và Chí Tôn Ca Cao Huy Đỉnh
Tác giả Cao Huy Đỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.4 M 100 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.4 M 100 h.
|
|
11.
|
Mahabharata Cao Huy Đỉnh,Phạm Thúy Ba dịch Sử thi Ấn Độ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.4 M100H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.4 M100H.
|
|
12.
|
Iliat và Ôđixê Hômerơ; Phan Thị Miến dịch
Tác giả Hômerơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 H450M] (1). Items available for reference: [Call number: 883 H450M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 H450M.
|
|
13.
|
Sử thi Otndrong cấu trúc văn bản và diễn xướng Nguyễn Việt Hùng
Tác giả Nguyễn Việt Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 NG527V.
|
|
14.
|
Sử thi Mường Phan Đăng Nhật chủ biên Q.1
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.
|
|
15.
|
Sử thi thần thoại Mường Trương Sĩ Hùng
Tác giả Trương Sĩ Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 TR 561 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 TR 561 S.
|
|
16.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô Niê biên soạn
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 Đ 450 H.
|
|
17.
|
Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Quyển2
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 INR 100 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 INR 100 S.
|
|
18.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn, Vũ Quang Dũng Quyển 3
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
19.
|
Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Quyển 1
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 INR 100 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 INR 100 S.
|
|
20.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô biên soạn Quyển 6
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ 450 H.
|