Tìm thấy 39 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Độc học, môi trường và sức khỏe con người Trịnh Thị Thanh

Tác giả Trịnh Thị Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.902 TR312TH] (12). Items available for reference: [Call number: 615.902 TR312TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.902 TR312TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển Lê Thanh Nam, Đặng Văn Dồn, Bùi Văn Yên, Triệu Văn Quẩy

Tác giả Lê Thanh Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.1 L200TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.1 L200TH.

3. Tuyển tập nghiên cứu khoa học giáo dục thể chất, sức khỏe trong trường học các cấp Hội nghị khoa học GDTC, sức khỏe ngành giáo dục & đào tạo lần thứ II Nguyễn Kỳ Anh, Vũ Đức Thu, Nguyễn Kim Minh

Tác giả Nguyễn Kỳ Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44 T527t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 T527t.

4. Cẩm nang sức khỏe gia đình Hướng dẫn từ A-Z về các chứng bệnh thông thường, triệu chứng, nguyên nhân và cách chữa trị Chương Ngọc dịch

Tác giả Chương Ngọc.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 C119n] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 C119n.

5. Tri thức dân gian trong việc tự bảo vệ sức khỏe cho mình Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG 527 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG 527 H.

6. Tri thức dân gian chăm sóc sức khỏe sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai Chảo Chử Chấn

Tác giả Chảo Chử Chấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 CH 108 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 CH 108 CH.

7. Phương pháp tăng cân và giảm mập/ Phạm Văn Sơn biên soạn

Tác giả Phạm Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau: Nxb Mũi cà Mau, 1998.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.78 PH 104 X] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.78 PH 104 X.

8. Cholesterol biện pháp phòng chóng Nông Thế Cận

Tác giả Nông Thế Cận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 N455TH] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 N455TH.

9. 50 phương pháp phòng chống cholesterol Đỗ Hải Yến

Tác giả Đỗ Hải Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 Đ450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 Đ450H.

10. Chăm sóc bộ ngực của bạn Miriam Stoppard; Trần Ngọc Đức, Đàm Trung Đường; Tư Tam Định hiệu đính

Tác giả Stoppard, Miriam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.78 ST400P] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.78 ST400P.

11. Sức khỏe vợ chồng già Nguyễn Khắc Khoái biên dịch

Tác giả Nguyễn Khắc Khoái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.0438 NG527KH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.0438 NG527KH.

12. Trẻ mãi không già Huyền thoại hay thực tế (bí quyết gìn giữ vẽ thanh xuân) Robert Cristol; Phan Quang Định dịch; Phan Nhân Phương

Tác giả Cristol, Robert.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 CR300S] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 CR300S.

13. Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh Vĩnh Hồ biên soạn

Tác giả Vĩnh Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.0438 V312H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.0438 V312H.

14. An toàn-sứckhỏe tại nơi làm việc Nguyễn Đức Đãn, Nguyễn Quốc Triệu

Tác giả Nguyễn Đức Đãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 NG527Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 NG527Đ.

15. 100 lời khuyên khoa học trong gia đình Lê Văn Tụy Tập 4

Tác giả Lê Văn Tụy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 M458tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

16. 100 lời khuyên khoa học trong gia đình Nguyễn Hữu Thăng Tập 1

Tác giả Nguyễn Hữu Thăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

17. Một thiên đường Spa Hà Bích Liên, Thái Hồng Loan, An Thành Đạt

Tác giả Hà Bích Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 H100B] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 H100B.

18. Canh tiêu thử giải nhiệt Lý lạc Thanh; Nguyễn Kim Dân dịch

Tác giả Lý Lạc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Y học 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 L600L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 L600L.

19. Một số vấn đề chăm sóc giáo dục sức khỏe, dinh dưỡng, môi trường cho trẻ từ 0 đến 6 tuổi Lê Ngọc Ái, Nguyễn Tố Mai, Bùi Kim Tuyến, Lương Thị Bình

Tác giả Lê Ngọc Ái.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2000Nhan đề chuyển đổi: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1998-2000 cho giáo viên mầm non.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.37 M458s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 M458s.

20. Chăm sóc bảo vệ sức khỏe trẻ từ 0-6 tuổi Sách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên THSP mầm non hệ 9+1 và 12+1 Phạm Thị Mai Chi, Lê Thị Ngọc Ái

Tác giả Phạm Thị Mai Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.37 PH104M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 PH104M.