Tìm thấy 10 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Định mức vật tư và định mức dự toán công tác sửa chữa trong xây dựng cơ bản Công bố kèm theo văn bản số 1778/BXD-VP ngày 16-08-2007 của Bộ Xây dựng Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ Xây dựng

Tác giả Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ Xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 690.24029 Đ312m.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690.24029 Đ312m..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Khai thác, kiểm định, sửa chữa, tăng cường cầu Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.

3. Sữa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp Bùi Văn Yên, Trần Nhật Tân Dùng cho công nhân và kỹ thuật viên

Tác giả Bùi Văn Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3 B510V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 B510V.

4. Thực hành sửa chữa ti vi màu Nguyễn Văn Huy

Tác giả Nguyễn Văn Huy.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38804 NG527V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38804 NG527V.

5. Bảo trì và sửa chữa máy in laser Stephen J Bigelow; Trương Quang Nghĩa; Bùi Xuân Toại dịch

Tác giả Bigelow, Stephen J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 681.62 B300G] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 681.62 B300G.

6. Tự sửa máy vi tính của bạn Susan Sasser, Mary Rals Ton, Robert Mc Laughlin; Bùi Xuân Thoại dịch .-

Tác giả Sasser,Susan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 632.903 S100S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.903 S100S.

7. Cẩm nang sửa chữa ti vi và đầu video Nguyễn Đức Ánh

Tác giả Phạm Đình Hiến.

Ấn bản: In lần thứ 2 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38802288 Nguyễn Đức Ánh] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38802288 Nguyễn Đức Ánh.

8. Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hòa nhiệt độ: cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế Nguyễn Đức Lợi

Tác giả Nguyễn Đức Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và ký thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.5 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.5 NG527Đ.

9. Lý thuyết và thực hành sửa chữa máy video camera Vân Anh

Tác giả Vân Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.388337 V120A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388337 V120A.

10. Hướng dẫn sửa chữa máy ảnh điện tử Nguyễn Văn Thanh

Tác giả Nguyễn Văn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 771.3 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 771.3 NG527V.