|
1.
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo tin học Sách hỗ trợ giảng viên Cao đẳng
Tác giả Hà Đặng Cao Túng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.071 TH 552 h] (14). Items available for reference: [Call number: 004.071 TH 552 h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.071 TH 552 h.
|
|
2.
|
Vận dụng lí thuyết kiến tạo vào quá trình dạy học, kiểm tra, đánh giá học phần ngữ pháp Tiếng Việt Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Ngô Văn Cảnh
Tác giả Ngô Văn Cảnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225076 NG450V] (14). Items available for reference: [Call number: 495.9225076 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225076 NG450V.
|
|
3.
|
Trắc nghiệm khách quan cho một số học phần của môn Tiếng Việt Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Nguyễn Thị Bắc Hải
Tác giả Nguyễn Thị Bắc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922076 NG527TH] (13). Items available for reference: [Call number: 495.922076 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922076 NG527TH.
|
|
4.
|
Hệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy - học Tiếng Việt ở THCS Sách trợ giúp giáo viên CĐSP Vũ Thị Lan
Tác giả Vũ Thị Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922076 V500TH] (14). Items available for reference: [Call number: 495.922076 V500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922076 V500TH.
|
|
5.
|
Giáo trình chính sách nông nghiệp Dùng cho sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, Kinh doanh nông nghiệp, Phát triển nông thôn và khuyến nông Phạm Vân Đình chủ biên, Dương Văn Hiểu, Nguyễn Phương Lê
Tác giả Phạm Vân Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 PH104V] (14). Items available for reference: [Call number: 630.71 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 PH104V.
|
|
6.
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học giáo dục công dân Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Trần Tuấn Sĩ, Lê Văn Tá
Tác giả Trần Tuấn Sĩ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.11 TR120T] (14). Items available for reference: [Call number: 370.11 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.11 TR120T.
|
|
7.
|
Khoa học 4 Sách giáo viên Bùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái
Tác giả Bùi Phương Nga. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 B510PH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 B510PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 B510PH.
|
|
8.
|
Khoa học 5 Sách giáo viên Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
Tác giả Bùi Phương Nga. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 B510PH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 B510PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 B510PH.
|
|
9.
|
Market leader: business english course book: Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent
Tác giả Cotton, David | Cotton, David | Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.
|
|
10.
|
Market leader: business english course book: Pre - Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent
Tác giả David Cotton | Cotton, David | Hồng Đức. Ấn bản: New ed.Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.
|
|
11.
|
Market leader: business english course book: Elementary David Cotton, David Falvey, Simon Kent, Nina o'dris coll
Tác giả Cotton, David | Falvey, David | Kent, Simon, 1953- | Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [KNxb] 2012Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M100R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 M100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M100R.
|
|
12.
|
Hướng dẫn sử dụng luật một số môn thể dục thể thao ở trường phổ thông Dùng cho giáo viên Hoàng Vĩnh Dương chủ biên, Hoàng Mạnh Cường, Vũ Học Hải
Tác giả Hoàng Vĩnh Dương. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44071 H407V] (26). Items available for reference: [Call number: 796.44071 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44071 H407V.
|
|
13.
|
Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.
|
|
14.
|
Oxford practice grammar: Intermediate: with answers John Eastwood
Tác giả Eastwood, John, 1945. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Anh Oxford University Press 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E100S] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E100S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E100S.
|
|
15.
|
TNT Toeic: Basic Course Lori
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
16.
|
TNT Toeic: Volume two: Introductory Course Lori
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
17.
|
TNT Toeic Lori Volume one: Introductory Course
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
18.
|
Big step Toeic 3 Kim Soyeong, Park Won, Lee Yun U ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lee, Yun U | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
19.
|
Big step Toeic 2 Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
20.
|
New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 2 Kim Dae Kyun
Tác giả Kim, Dae Kyun. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.
|