Tìm thấy 48 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Trồng rừng Ngô Quang Đê

Tác giả Ngô Quang Đê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 450 QU] (14). Items available for reference: [Call number: 634.9 NG 450 QU] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 450 QU.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Đất rừng Việt Nam Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam

Tác giả Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 Đ 123' r] (13). Items available for reference: [Call number: 631.4 Đ 123' r] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 Đ 123' r.

3. Giống cây rừng Giáo trình đại học lâm nghiệp Lê Đình Khả, Dương Mộng Hùng

Tác giả Lê Đình Khả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp [Knxb]Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 L 250 Đ] (12). Items available for reference: [Call number: 634.9 L 250 Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 L 250 Đ.

4. Bệnh cây rừng Giáo trình Đại học Lâm nghiệp Trần Văn Mão

Tác giả Trần Văn Mão.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 TR120V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.9 TR120V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 TR120V.

5. Côn trùng rừng Trần Công Loanh

Tác giả Trần Công Loanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 TR120C] (14). Items available for reference: [Call number: 632 TR120C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 TR120C.

6. Khí tượng thủy văn rừng Giáo trình đại học Lâm nghiệp Vương Văn Quỳnh

Tác giả Vương Văn Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9071 V561V] (13). Items available for reference: [Call number: 634.9071 V561V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9071 V561V.

7. Sản lượng rừng Trường Đại học lâm nghiệp

Tác giả Trường Đại học Lâm nghiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 S105L] (7). Items available for reference: [Call number: 634.9 S105L] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 S105L.

8. Giáo trình Lâm học Dùng cho sinh viên các trường Nông nghiệp, Lâm nghiệp Phạm Xuân Hoàn chủ biên, Hoàng Kim Ngũ

Tác giả Phạm Xuân Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9071 PH104X] (11). Items available for reference: [Call number: 634.9071 PH104X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9071 PH104X.

9. Động vật rừng Phạm Nhật, Đỗ Quang Huy

Tác giả Phạm Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.9 PH104NH] (13). Items available for reference: [Call number: 639.9 PH104NH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.9 PH104NH.

10. Sinh thái rừng Hoàng Kim Ngũ, Phùng Ngọc Lan

Tác giả Hoàng Kim Ngũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.3 H407K] (14). Items available for reference: [Call number: 577.3 H407K] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.3 H407K.

11. Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài cây trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam/ Lê Đình Khả

Tác giả Lê Đình Khả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 L250Đ] (8). Items available for reference: [Call number: 634.9 L250Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 L250Đ.

12. Giáo trình kỹ thuật trồng một số loài cây rừng Sách dành cho CĐSP Phùng Ngọc Lan chủ biên, Nguyễn Xuân Quát

Tác giả Phùng Ngọc Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 PH 513 NG] (49). Items available for reference: [Call number: 634.9 PH 513 NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 PH 513 NG.

13. Vietnam forest trees

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Agricultural publishing 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 V308N] (1). Items available for reference: [Call number: 634.9 V308N] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 634.9 V308N.

14. Tri thức dân gian trong việc bảo vệ rừng thiêng, rừng đầu nguồn của người Thu Lao Xã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nguyễn Hùng Mạnh, Bùi Quốc Khánh

Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học nghệ thuật 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 NG 527 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 NG 527 H.

15. Nghiên cứu rừng tự nhiên/ Đỗ Đình Sâm, Bùi Đoàn, Nguyễn Bá Chất,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NGH 305 c] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NGH 305 c.

16. Tên cây rừng Việt Nam/ Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2000.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 T 254 C] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 T 254 C.

17. Bảo tồn nguồn Gen rừng/ Nguyễn Hoàng Nghĩa

Tác giả Nguyễn Hoàng Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1997.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 527 H] (29). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 527 H.

18. Kỹ thuật trồng 1 số cây đặc sản rừng và cây lâm sản ngoài gỗ Triệu Văn Hùng chủ biên, Nguyễn Xuân Quát, Hoàng Chương

Tác giả Triệu Văn Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.95 TR309V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.95 TR309V.

19. Người nông dân làm giàu không khó: Nuôi lợn rừng Đỗ Kim Tuyên, Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng, Võ Văn Sự .

Tác giả Đỗ Kim Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG558n] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG558n.

20. Sản lượng rừng/ Vũ Tiến Hinh.

Tác giả Vũ Tiến Hinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.98 V500T] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.98 V500T.