|
1.
|
Mỹ thuật Lý-Trần, mỹ thuật Phật giáo Chu Quang Trứ
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.597 CH500Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.597 CH500Q.
|
|
2.
|
Kinh hiền hội họa đàm Phan Thiên Như Thi hóa tư tưởng kinh hiền ngu
Tác giả Phan Thiên Như. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104TH.
|
|
3.
|
Phong trào Phật giáo miền nam Việt Nam 1963 Lê Cung
Tác giả Lê Cung. Ấn bản: In lần thứ 4 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 L250C] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7043 L250C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 L250C.
|
|
4.
|
Truyện cổ phật giáo - Mỹ hầu vương Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..
|
|
5.
|
Truyện cổ phật giáo Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình Ông thiện, ông ác
Tác giả Trần Lân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..
|
|
6.
|
Hoàng tử xấu xí Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình Truyện cổ phật giáo
Tác giả Trần Lân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 H407t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H407t..
|
|
7.
|
30 ngày thiền quán Joseph Goldstein; Nguyễn Duy Nhiên dịch; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính
Tác giả Goldstein, Joseph. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 G400L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 G400L.
|
|
8.
|
Thiền học Việt Nam Nguyễn Đăng Thục
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 NG527Đ] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 NG527Đ.
|
|
9.
|
Những điểm tích phật giáo ký thú Tiếu Túc Lê Minh, Hoàng Văn Giáp, Trần Văn Quyền dịch Sách tham khảo
Tác giả Tiếu Túc Lê Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 294.3 T309T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 T309T.
|
|
10.
|
Góp phần tìm hiểu tư tưởng triết học phật giáo Trần Thái Tông Nguyễn Hùng Hậu
Tác giả Nguyễn Hùng Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.197 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.197 NG527H.
|
|
11.
|
Tinh thần và nét đặc sắc của phật giáo Lâm Thế Mẫn; Linh Chi dịch
Tác giả Lâm Thế Mẫn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 L119TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 L119TH.
|
|
12.
|
Quan điểm của tôi về cuộc đời đức phạt thích ca Mầu Ni Daisaku Ikeda; Nguyễn Phương Đông dịch; Trần Quang Tuệ hiệu đính Sách tham khảo
Tác giả Ikeda, Daisaku. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 I300K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 I300K.
|
|
13.
|
Lời giáo huấn của phật Đà Walpla Rabula; Ngô Đức Thọ dịch
Tác giả Rabula, Walpla. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 R100h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 R100h..
|
|
14.
|
Tư tưởng phật giáo Việt Nam Nguyễn Duy Hinh
Tác giả Nguyễn Duy Hinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 NG572D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 NG572D.
|
|
15.
|
Phật giáo một ngàn năm đầu Daisaku Ikêda; Nguyễn Phương Đông dịch; Trần Quang Tuệ hiệu đính Sách tham khảo
Tác giả Ikêda, Daisaku. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gi 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 I300K] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 I300K.
|
|
16.
|
Chuẩn đề tâm pháp Thích Viên Thành Bộ mật tông
Tác giả Thích Viên Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 TH302V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 TH302V.
|
|
17.
|
Lược khảo tư tưởng thiền trúc lâm Việt Nam Nguyễn Hùng Hậu
Tác giả Nguyễn Hùng Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 NG527H.
|
|
18.
|
Mẹ từ suối nguồn yêu thương đến chân trời giác ngộ Thích Huệ Tông
Tác giả Thích Huệ Tông. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh 2008 Văn hóaSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 294.3 TH302H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 TH302H.
|
|
19.
|
Phong trào phật giáo miền nam Việt Nam (1964-1968) Lê Cung
Tác giả Lê Cung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 L250C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 L250C.
|
|
20.
|
60 năm phật học viện Hải Đức Nha Trang (1956-2016) Lê Cung chủ biên, Lê Thành Nam, Nguyễn Trung Triều
Tác giả Lê Cung. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 L250C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 L250C.
|