Tìm thấy 17 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Cỏ dại và biện pháp phòng trừ/ Hà Thị Hiến

Tác giả Hà Thị Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2001.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.5 H 100 TH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.5 H 100 TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Những điều cần biết về rầy nâu và biện pháp phòng trừ / Phạm Văn Lầm .

Tác giả Phạm Văn Lầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.17 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.17 PH104V.

3. Sâu bệnh hại ngô, cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ/ Đường Hồng Dật.

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động -Xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 Đ561H.

4. Ruồi xám ký sinh và biện pháp phòng trừ: Nguyễn Hưu Trí, Trần Danh Thìn .- Sách chuyên khảo /

Tác giả Nguyễn Hưu Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 NG527H.

5. Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh Chu Thị Thơm, Phạm Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 CH500TH.

6. Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho vải Lê Văn Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Vấn, Ngô Vĩnh Viễn

Tác giả Lê Văn Thuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 K600th.

7. Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.5 CH500TH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.5 CH500TH.

8. Hỏi đáp về phòng trừ sâu bệnh Giáp Kiều Hưng chủ biên .-

Tác giả Giáp Kiều Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.6067 Gi109K] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.6067 Gi109K.

9. Phương pháp phòng trừ châu chấu Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.726 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.726 CH500TH.

10. Sâu bệnh hại rau và biện pháp phòng trừ Đường Hồng Dật.

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.6 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.6 Đ561H.

11. Phương pháp phòng chống mọt Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.763 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.763 CH500TH.

12. Hướng dẫn phòng trừ chuột hại Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.69352 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.69352 CH500TH.

13. Sâu bệnh hại cây trồng và biện pháp phòng trừ/ Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Hồng Anh, Đỗ Hồng Khanh.

Tác giả Nguyễn Thị Hoa.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 NG527TH.

14. Phòng trừ sâu, bệnh trên một số loài phổ biến/ Đặng Văn Đông, Đinh Thị Dinh

Tác giả Đặng Văn Đông.

Ấn bản: .- Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 Đ 115 V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 Đ 115 V.

15. Phòng trừ sâu bệnh tổng hợp (IPM) Đường Hồng Dật.

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 Đ 561 H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 Đ 561 H.

16. Sử dùng dầu khoáng làm vườn và dầu khoáng nông nghiệp trong phòng trừ tổng hợp sâu bệnh hại cây ăn quả có múi D.J.Rae, G.A.C.Beattie, Nguyễn Văn Tuất,...

Tác giả D.J.Rae.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 S550d.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 S550d..

17. Sử dụng vi sinh vật có ích Trần Văn Mão Tập 2 Ứng dụng nấm cộng sinh và vi sinh vật phòng trừ sâu hại

Tác giả Trần Văn Mão.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 632.9 TR120V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 TR120V.