Tìm thấy 32 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. 30 câu hỏi - đáp về nuôi cá ao nước ngọt / Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ .

Tác giả Phạm Văn Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.321076 PH104V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.321076 PH104V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Kỷ thuật nuôi cá lồng biển/ Ngô Trọng Lư T.1

Tác giả Ngô Trọng Lư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32 NG 450 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.32 NG 450 TR.

3. Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Công Thắng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q 4: Kỹ thuật nuôi cá chim

Tác giả Nguyễn Công Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG527C] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG527C.

4. Nuôi cá nước ngọt / Phạm Nhật Thành, Đỗ Đoàn Hiệp. Q.2: Kỹ thuật nuôi cá lồng.-

Tác giả Phạm Nhật Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 PH104NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 PH104NH.

5. Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q7: Kỹ thuật nuôi cá tra.-

Tác giả Bùi Huy Cộng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.

6. 35 câu hỏi đáp về ương nuôi cá giống nước ngọt/ Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ. Tái bản.

Tác giả Phạm Văn Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31076 PH104V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31076 PH104V.

7. Kỹ thuật sản xuất giống một số loài cá nuôi: Nguyễn Tường Anh. Cá trê, cá tra, sặc rắn, thát lát, tai tượng, rô phi toàn đực/

Tác giả Nguyễn Tường Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 NG527T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 NG527T.

8. Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rô mô, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài/ Thái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư.

Tác giả Thái Bá Hồ.

Ấn bản: tái bản lần 3 có sủa chữa bổ sung.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 TH103B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 TH103B.

9. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh/ Dương Tấn Lộc. T.2.-

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D516T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D516T.

10. Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Thị An, Đỗ Đoàn Hiệp. Q6: Nuôi cá trong mô hình VAC.

Tác giả Nguyễn Thị An.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động và xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 NG527TH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 NG527TH.

11. Kỹ thuật nuôi cá chép và cá mè/ Vương Trung Hiếu.

Tác giả Vương Trung Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 V561TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 V561TR.

12. Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q3: Hỏi đáp nuôi cá trong ruộng lúa .-

Tác giả Bùi Huy Cộng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.

13. Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. Nguyễn Duy Khoát.

Tác giả Nguyễn Duy Khoát.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 D] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 D.

14. Hướng dẫn kỷ thuật nuôi cá nước ngọt . Nguyễn Hữu Thọ; Đỗ Hoàng Hiệp hiệu đính .

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 H] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 H.

15. Công nghệ bảo quản chế biến các sản phẩm chăn nuôi và cá Trần Văn Chương

Tác giả Trần Văn Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 TR120V.

16. Kỹ thuật nuôi cá rô phi Thoại Sơn

Tác giả Thoại Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 TH404S] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 TH404S.

17. Sổ tay nuôi cá gia đình Nguyễn Duy Khoát

Tác giả Nguyễn Duy Khoát.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 NG527D] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 NG527D.

18. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá tra xuất khẩu Dương Tấn Lộc

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.312 D561T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 D561T.

19. Nghề nuôi cá thịt Lộc Thị Triều

Tác giả Lộc Thị Triều.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.3 L451TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 L451TH.

20. Cẩm nang nuôi Basa giống và Basa thương phẩm Tạ Thành Cấu

Tác giả Tạ Thành Cấu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.392 T100TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.392 T100TH.