|
1.
|
Hiroshige Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim Danh họa thế giới
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 H300r] (1). Items available for reference: [Call number: 759.952 H300r] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 H300r.
|
|
2.
|
Kiến trúc sư Kenzo Tange Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận, Trần Hùng Nghệ thuật kiến trúc
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.952 K305tr] (1). Items available for reference: [Call number: 720.952 K305tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.952 K305tr.
|
|
3.
|
Hokusai Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Quân Danh họa thế giới
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 H400k] (1). Items available for reference: [Call number: 759.952 H400k] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 H400k.
|
|
4.
|
Văn học Nhật Bản Nguyễn Thị Khánh chủ biên, Lê Sơn, Nguyễn Tuấn Khanh,...
Tác giả Nguyễn Thị Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 895.6 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 V114h.
|
|
5.
|
Câu chuyện văn chương phương Đông Nhật Chiêu
Tác giả Nhật Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 NH123CH] (4). Items available for reference: [Call number: 809 NH123CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 NH123CH.
|
|
6.
|
Yasunar Kawabata - cuộc đời và tác phẩm Yasunar Kawabata; Nguyễn Đức Dương dịch
Tác giả Yasunar Kawabata. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.63 Y100S] (4). Items available for reference: [Call number: 895.63 Y100S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.63 Y100S.
|
|
7.
|
Dạo chơi vườn văn Nhật Bản Hữu Ngọc Tổng quan - Tác giả- Tác phẩm
Tác giả Hữu Ngọc. Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 H566NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.6 H566NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H566NG.
|
|
8.
|
Ghe hát về làng: Những câu chuyện hay nhất Nhiều tác giả; Trần Quốc Toàn tuyển chọn
Tác giả Trần Quốc Toàn tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 GH200h] (4). Items available for reference: [Call number: 808.83 GH200h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 GH200h.
|
|
9.
|
Hội họa truyền thống Nhật Bản Lê Thanh Đức chủ biên
Tác giả Lê Thanh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 L250TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 L250TH.
|
|
10.
|
Thơ ca Nhật Bản Nhật Chiêu
Tác giả Nhật Chiêu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.61 NH123CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.61 NH123CH.
|
|
11.
|
Yasunari Kawabata tuyển tập tác phẩm Yasunari Kawabata; Lê Huy Bắc dịch Truyện ngắn, truyện trong lòng bàn tay, tiểu thuyết
Tác giả Yasunari Kawabata. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 Y100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 Y100S.
|
|
12.
|
Người tình Sputnik Haruki Murakami; Ngân Xuyên dịch
Tác giả Haruki Murakami. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.6 H100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H100R.
|
|
13.
|
Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Nhật Bản
Tác giả Anh Côi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.2 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.2 D 500 l.
|
|
14.
|
Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản sau chiến tranh lạnh Phạm Thành Dung
Tác giả Phạm Thành Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320 PH104TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 PH104TH.
|
|
15.
|
Cái vườn của thánh nhân Nguyễn Duy Cần
Tác giả Nguyễn Duy Cần. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 NG527D] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 NG527D.
|
|
16.
|
Hoa anh đào và điệu tử Hữu Ngọc Chân dung văn hóa Nhật Bản
Tác giả Hữu Ngọc. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0952 H566NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0952 H566NG.
|
|
17.
|
Văn hóa Nhật Bản và Yasunari Kawabata Đào Thị Thu Hằng Chuyên luận
Tác giả Đào Thị Thu Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0952 Đ108TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0952 Đ108TH.
|
|
18.
|
Đại cương văn hóa phương Đông Lương Duy Thứ chủ biên, Phan Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền
Tác giả Lương Duy Thứ. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L561D] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L561D.
|
|
19.
|
Chính trị và kinh tế Nhật Bản Okuhira Yasuhiro, Michitoshi Takahat, Shigenobu Kishimoto; Đoàn Ngọc Cảnh dịch; Phương Đông hiệu đính Sách tham khảo
Tác giả Yasuhiro, Okuhira. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: No items available
|
|
20.
|
Cẩm nang thị trường xuất khẩu Viện tư vấn phát triển KT - Xh nông thôn và miền núi CISDOMA Thị trường Nhật Bản
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.09 C119n.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.09 C119n..
|