|
1.
|
Nhà văn phê bình Khảo cứu văn học Việt Nam: Thời kỳ 1932-1945 Mộng Bình Sơn, Đào Đức Chương
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 090032 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 090032 M455B.
|
|
2.
|
Bông hồng vàng và bình minh mưa Kônxtantin Pauxtôpxki
Tác giả Pauxtôpxki, Kônxtantin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.78 P111X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.78 P111X.
|
|
3.
|
Ấn tượng văn chương Lữ Huy Nguyên; Hoàng Tấm lượm lặt, tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L550H.
|
|
4.
|
103 nhà văn đoạt giải Nobel Đoàn Tử Huyến chủ biên; Nguyễn Việt Thắng biên soạn 1901 - 2006
Tác giả Đoàn Tử Huyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 Đ406T] (4). Items available for reference: [Call number: 809 Đ406T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 Đ406T.
|
|
5.
|
Nhà văn Việt Nam chân dung tự họa Ngô Thảo, Lại Nguyên Ân tổ chức biên soạn
Tác giả Ngô Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NH100v] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH100v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH100v.
|
|
6.
|
14 gương mặt nhà văn đồng nghiệp Vũ Bằng; Nguyễn Ánh Ngân sưu tầm và biên soạn; Vương Trí Nhàn giới thiệu
Tác giả Vũ Bằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500B.
|
|
7.
|
Lui aragong (Louis Aragon) Phùng Văn Tửu
Tác giả Phùng Văn Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 PH513V] (2). Items available for reference: [Call number: 840 PH513V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 PH513V.
|
|
8.
|
Ngô Tất Tố nhà văn hóa lớn Hoài Việt, Lê Đình Mai sưu tầm, biên soạn
Tác giả Ngô Tất Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG450T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450T.
|
|
9.
|
Tinh hoa văn thơ thế kỷ XX Đoàn Trọng Huy Một số nhà văn được gải thưởng Hồ Chí Minh T.1
Tác giả Đoàn Trọng Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ406TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ406TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ406TR.
|
|
10.
|
Hiện thực và sáng tạo tác phẩm văn nghệ Nguyễn Khắc Phê Phê bình - tiểu luận - chân dung văn nghệ sĩ
Tác giả Nguyễn Khắc Phê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527KH.
|
|
11.
|
Kể chuyện nhà văn Nguyễn An
Tác giả Nguyễn An. Ấn bản: Tái bản, chỉnh lý, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 NG527A] (2). Items available for reference: [Call number: 809 NG527A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 NG527A.
|
|
12.
|
Yasunar Kawabata - cuộc đời và tác phẩm Yasunar Kawabata; Nguyễn Đức Dương dịch
Tác giả Yasunar Kawabata. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.63 Y100S] (4). Items available for reference: [Call number: 895.63 Y100S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.63 Y100S.
|
|
13.
|
Những văn nhân chính khách một thời Thiếu Sơn
Tác giả Thiếu Sơn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Lao động 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH309S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH309S.
|
|
14.
|
Chân dung các nhà văn thế giới: Lưu Đức Trung chủ biên, Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn,... Dùng trong nhà trường T.5
Tác giả Lưu Đức Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 CH120d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 CH120d.
|
|
15.
|
Chân dung các nhà văn thế giới Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Lê Huy Bắc,... Dùng trong nhà trường T.1
Tác giả Lưu Đức Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 CH120d] (1). Items available for reference: [Call number: 809 CH120d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 CH120d.
|
|
16.
|
Chân dung các nhà văn thế giới Lưu Đức Trung chủ biên,Lê Nguyên Cẩn,Nguyễn Ngọc Thi Dùng trong nhà trường T.2
Tác giả Lưu Đức Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L566Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 809 L566Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L566Đ.
|
|
17.
|
Chân dung các nhà văn thế giới Lưu Đức Trung chủ biên, Lê Huy Bắc, Hà Thị Hòa, Đỗ Hải Phong Dùng trong nhà trường T.3
Tác giả Lưu Đức Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 CH120d] (1). Items available for reference: [Call number: 809 CH120d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 CH120d.
|
|
18.
|
Chân dung các nhà văn thế giới Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Hà Thị Hòa, Đỗ Hải Phong Dùng trong nhà trường T.4
Tác giả Lưu Đức Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 CH120d] (1). Items available for reference: [Call number: 809 CH120d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 CH120d.
|
|
19.
|
Đôxtôépxki cuộc đời và sự nghiệp L.Grôxman; Ngô Thu Hằng, Nguyễn Thị Thìn dịch
Tác giả Grôxman, L. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.709 GR450X] (3). Items available for reference: [Call number: 891.709 GR450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.709 GR450X.
|
|
20.
|
Các nhà văn Nga giải Nobel Đoàn Tử Huyến, Nguyễn Thúy Hằng, Hằng Anh
Tác giả Đoàn Tử Huyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7092 C 101 nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7092 C 101 nh.
|