|
1.
|
Market leader: business english course book: Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent
Tác giả Cotton, David | Cotton, David | Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.
|
|
2.
|
Market leader: business english course book: Pre - Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent
Tác giả David Cotton | Cotton, David | Hồng Đức. Ấn bản: New ed.Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.
|
|
3.
|
Market leader: business english course book: Elementary David Cotton, David Falvey, Simon Kent, Nina o'dris coll
Tác giả Cotton, David | Falvey, David | Kent, Simon, 1953- | Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [KNxb] 2012Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M100R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 M100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M100R.
|
|
4.
|
Winning at ielts Listening Li Ya Bin
Tác giả Li Ya Bin. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300Y] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 L300Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300Y.
|
|
5.
|
GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam
Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
6.
|
Perso to person: Book1 Richrds, Jack
Tác giả Richrds, Jack | Richrds, Jack. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 R302R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302R.
|
|
7.
|
Selected topics : high - intermediate listening comprechension Kisslinger, Ellen
Tác giả Kisslinger, Ellen | Kisslinger, Ellen. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp.HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K300S] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 K300S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K300S.
|
|
8.
|
Panorama 2: Building perpective through listening Dphne Mackey, Laurie Blass, Ellen Kisslinger
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P100N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P100N.
|
|
9.
|
Panorama 3:Building perspective though listening Daphne Mackey, Laurie Blass, Cherry Campbell,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P100N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P100N.
|
|
10.
|
Open forum 3: Academic listening and speaking Janie Duncan, Amy Darker
Tác giả Duncan,Janie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D512C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D512C.
|
|
11.
|
Open forum 2: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|
|
12.
|
Start with listening : Anh Văn cho học sinh tham khảo / PATRICA A DUNKEL
Tác giả DUNKEL, PATRICA A. Ấn bản: 1994Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 G512K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 G512K.
|
|
13.
|
listen carefully : Bài tập luyện nghe tiếng Anh JACH C RICHARDS
Tác giả RICHARDS, JACH C. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: HP. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3071 R302A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3071 R302A.
|
|
14.
|
Listen to me: Barbara H.Foley, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy Beginning listenin, speaking & pronunciation
Tác giả Barbara H.Foley. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 F400L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 F400L.
|
|
15.
|
Bài tập luyện nghe tiếng Anh Jack C.Richards, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến
Tác giả Jack C.Richards. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 R302A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 R302A.
|
|
16.
|
Listen carefully: Tài liệu luyện nghe Tiếng Anh Jack C. Richards,Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích chú giải
Tác giả Richards,Jack.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Tp.HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: Hãy lắng nghe cẩn thận.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302A.
|
|
17.
|
Listen up! John M.C Clintock, Borje Stern; Hồ Văn Hiệp dịch thuật
Tác giả Clintock, John M.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1995Nhan đề chuyển đổi: Luyện nghe tiếng Anh.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 CL311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 CL311T.
|
|
18.
|
Phát triển Hán ngữ: Nghe - Trung cấp I Bác Do
Tác giả Bác Do. Material type: Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 B101D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 B101D.
|