Tìm thấy 217 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Trang trí Nguyễn Thế Hùng

Tác giả Nguyễn Thế Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.NG527TH] (5). Items available for reference: (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.NG527TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Kinh thánh về nghệ thuật bán hàng: Nguồn kiến thức đầy đủ nhất về cách thức bán hàng hiệu quả Jefffrey Gitomer; Thanh Tùng, Thu Huyền dịch; Alpha Books hiệu đính

Tác giả Gitomer, Jefffrey.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658.85 G300T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.85 G300T.

3. Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em Lê Đình Bình Q1 Hoạt động tạo hình

Tác giả Lê Đình Bình.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.5 L250Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 372.5 L250Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.5 L250Đ.

4. Thể dục nhào lộn và thể dục nghệ thuật Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP Phạm Nguyên Phùng, Vũ Thị Thư

Tác giả Phạm Nguyên Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.47071 PH104NG] (16). Items available for reference: [Call number: 796.47071 PH104NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.47071 PH104NG.

5. Phương pháp giảng dạy Mỹ thuật

Tác giả Nguyễn Quốc Toản.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: (4). Items available for reference: (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) .

6. Phương pháp đọc và ghi chép nhạc Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP Nguyễn Minh Toàn, Nguyễn Đắc Quỳnh

Tác giả Nguyễn Minh Toàn.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.4 NG527M] (1). Items available for reference: [Call number: 781.4 NG527M] (9).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.4 NG527M.

7. Mỹ thuật và phương pháp dạy học Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và sư phạm 12+2 Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Lăng Bình Tập 2

Tác giả Nguyễn Quốc Toản.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 707.1 NG527Q] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 707.1 NG527Q.

8. Tranh lụa Việt Nam Vietnamese silk paintings Nhiều họa sĩ

Tác giả Nhiều họa sĩ.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.49 TR107l.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.49 TR107l..

9. Mỹ học Diderot; Phùng Văn Tửu giới thiệu và dịch

Tác giả Diderot.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 701.17 D200D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701.17 D200D.

10. Văn học nghệ thuật với xã hội và con người trong sự phát triển Đình Quang

Tác giả Đình Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 Đ312Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 Đ312Q.

11. Nhà ở và công trình kiến trúc Hoàng Nghĩa

Tác giả Hoàng Nghĩa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 728 H407NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 728 H407NGH.

12. Cổ học Trung Hoa trong nghệ thuật kiến trúc R. Craze, Nguyễn Hoàng Hải dịch

Tác giả Craze,R.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.951 CR100Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.951 CR100Z.

13. Nữ công thực hành nghệ thuật cắm hoa cao cấp Hoàng Văn Quang

Tác giả Hoàng Văn Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 H407V.

14. Mỹ thuật Lý-Trần, mỹ thuật Phật giáo Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.597 CH500Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.597 CH500Q.

15. Những thành phố Việt Nam Nghệ thuật kiến trúc

Tác giả [ K tác giả].

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.9597 NH556th] (7). Items available for reference: [Call number: 720.9597 NH556th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9597 NH556th.

16. Đất nước Lào tươi đẹp Trần Duy Ngoãn

Tác giả Trần Duy Ngoãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 778.6 TR120D] (1). Items available for reference: [Call number: 778.6 TR120D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 778.6 TR120D.

17. 100 năm nghệ thuật cải lương Hoàng Chương (chủ biên), Nguyễn Thuyết Phong, Hoàng Đạt,..

Tác giả Hoàng Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792 M458tr] (1). Items available for reference: [Call number: 792 M458tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792 M458tr.

18. Giá trị nghệ thuật tượng thế kỷ 17 trong chùa Việt ở Bắc bộ Triệu Thế Việt

Tác giả Triệu Thế Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 730.9597 TR309TH] (1). Items available for reference: [Call number: 730.9597 TR309TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 730.9597 TR309TH.

19. Klee Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Quân Danh họa thế giới

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.9494 KL201d] (1). Items available for reference: [Call number: 759.9494 KL201d] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.9494 KL201d.

20. Giacomett Phạm Quang Vinh chủ biên, Đào Châu Hải, Nguyễn Phú Kim Danh họa thế giới

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.945 Gi100c] (1). Items available for reference: [Call number: 759.945 Gi100c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.945 Gi100c.