Tìm thấy 89 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Thép đã tôi thế đấy Nhi-ca-lai A-xtơ-rốp-xki ; Thép Mới, Huy Vân dịch

Tác giả A-xtơ-rốp-xki, Nhi-ca-lai.

Ấn bản: Tái bản lần 8Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A100X] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 A100X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A100X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Những linh hồn chết

Tác giả N.V Gô gôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.

3. Lut-vich van Be-tô-ven A.A-Lơ-Svang; Lan Hương dịch

Tác giả Svang A.A-Lơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.92 SV106A] (2). Items available for reference: [Call number: 780.92 SV106A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.92 SV106A.

4. Phục sinh Lev Tolstoi; Vũ Đình Phòng, Phùng Uông dịch

Tác giả Tolstoi, Lev.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.

5. Thơ Exênhin Nhân kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Xergây Exênhin, Thúy Toàn chủ biên

Tác giả Exênhin, Xergây.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.71 E200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.71 E200X.

6. Bông hồng vàng và bình minh mưa Kônxtantin Pauxtôpxki

Tác giả Pauxtôpxki, Kônxtantin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.78 P111X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.78 P111X.

7. Phương Lựu tuyển tập Phương Lựu T.3 Lý luận văn học Mác - Lênin

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH 561 L.

8. Lý luận văn học Phương Lựu, Nguyễn Nghĩa Trọng, La Khắc Hòa, Lê Lưu oanh T.1 Văn học, nhà văn, bạn đọc

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L 600 l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L 600 l.

9. Vroubel Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Quân Danh họa thế giới

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.947 VR400U] (1). Items available for reference: [Call number: 759.947 VR400U] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.947 VR400U.

10. Văn học nước ngoài Nguyễn Tường Lân, Dương Thanh Kỳ, Nguyễn Văn Hạnh,... Viết theo kế hoạch của hội đồng hợp tác biên soạn...

Tác giả Nguyễn Tường Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Trường CĐSP Nghệ An 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 V114h] (7). Items available for reference: [Call number: 372.64 V114h] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 891.7 V114h.

11. Nghệ thuật kịch của Lép Tônxtôi Nguyễn Hải Hà

Tác giả Nguyễn Hải Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.72 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 891.72 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.72 NG527H.

12. Văn miêu tả Văn Giá,Nguyễn Nghiệp, Nguyễn Trí, Trần Hòa Bình Tuyển chọn

Tác giả Văn Giá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V114m] (7). Items available for reference: [Call number: 809 V114m] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V114m.

13. Lược sử Nga Nguyễn Thị Thư Từ nguyên thủy đến cận đại

Tác giả Nguyễn Thị Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 947 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 947 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947 NG527TH.

14. Nét đẹp Nga trong ngôn ngữ và thơ văn Nga Trần Vĩnh Phúc

Tác giả Trần Vĩnh Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 891.7 TR120V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 TR120V.

15. Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX Sách dùng cho các trường ĐH và CĐ Nguyễn Hải Hà, Đỗ Xuân Hà, Nguyễn Ngọc Ảnh

Tác giả Nguyễn Hải Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.709003 L302 s] (5). Items available for reference: [Call number: 891.709003 L302 s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.709003 L302 s.

16. Đôxtôépxki cuộc đời và sự nghiệp L.Grôxman; Ngô Thu Hằng, Nguyễn Thị Thìn dịch

Tác giả Grôxman, L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.709 GR450X] (3). Items available for reference: [Call number: 891.709 GR450X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.709 GR450X.

17. Các nhân vật lịch sử cận đại Lê Vinh Quốc chủ biên, Lê Phụng Hoàng, Nguyễn Thị Thu T.2 Nga

Tác giả Lê Vinh Quốc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 947.0092 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947.0092 L250V.

18. Các nhà văn Nga giải Nobel Đoàn Tử Huyến, Nguyễn Thúy Hằng, Hằng Anh

Tác giả Đoàn Tử Huyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7092 C 101 nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7092 C 101 nh.

19. Tác phẩm chọn lọc Giải thưởng Nooben văn học,1913 Rabinđranat Tago; Lưu Đức Trung giới thiệu và tuyển chon

Tác giả Tago, Rabinđranat.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T 100 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T 100 G.

20. Cuộc chia tay kéo dài IU Triphonop; Nguyễn Văn Thảo dịch Tiểu thuyết

Tác giả Triphonop, IU.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TR300P] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 TR300P] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TR300P.