Tìm thấy 145 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Vận dụng lí thuyết kiến tạo vào quá trình dạy học, kiểm tra, đánh giá học phần ngữ pháp Tiếng Việt Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Ngô Văn Cảnh

Tác giả Ngô Văn Cảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225076 NG450V] (14). Items available for reference: [Call number: 495.9225076 NG450V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225076 NG450V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Le Francais et Les Sciences Sociales Et Humaines Đỗ Minh Trâm, Cao Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải

Tác giả Đỗ Minh Trâm | Cao Thanh Hương | Nguyễn Thị Hải.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 Đ450M] (47). Items available for reference: [Call number: 440.071 Đ450M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 Đ450M.

3. Le Francais Et Les Études Internationales Trịnh Thị Thu Hồng chủ biên, Đỗ Minh Trâm, Ngô Hoàng Vĩnh,..

Tác giả Trịnh Thị Thu Hồng | Cao Thanh Hương | Bùi Văn lung | Cao Sỹ Việt | Đỗ Minh Tâm | Ngô Hoàng Vĩnh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 L200f] (97). Items available for reference: [Call number: 440.071 L200f] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 L200f.

4. Ngữ pháp tiếng Việt: tiếng-từ ghép-đoản ngữ Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn Nguyễn Tài Cẩn

Tác giả Nguyễn Tài Cẩn.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 NG527T] (77). Items available for reference: [Call number: 495.9225 NG527T] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527T.

5. Oxford practice grammar with answers: Advanced: with answers George Yule

Tác giả Yule, George.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Anh Oxford University Press 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Y500L] (2). Items available for reference: [Call number: 425 Y500L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Y500L.

6. Oxford practice grammar: Intermediate: with answers John Eastwood

Tác giả Eastwood, John, 1945.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Anh Oxford University Press 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E100S] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E100S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E100S.

7. Bài tập cấu tạo từ tiếng Anh Dành cho học sinh THPT, luyện thi đại học Mỹ Hương chủ biên

Tác giả Mỹ Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M600H] (4). Items available for reference: [Call number: 425 M600H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M600H.

8. Cấu tạo từ Tiếng Anh căn bản và cách dùng Nguyễn Thu Huyền (Chủ biên); Hiệu đính: Quỳnh Như, Mỹ Hương

Tác giả Nguyễn Thu Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Nhan đề chuyển đổi: Basic English word formation and usage .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.

9. Right word wrong word: Fully updated edition longman English grammar series L.G. Alexander; Hương Trần dịch và giới thiệu

Tác giả Alexander, L. G.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2012Nhan đề chuyển đổi: Từ đúng - Từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (4). Items available for reference: [Call number: 425 AL200X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.

10. Dẫn luận ngữ pháp chức năng M.A.K. Halliday; Hoàng Văn Vân dịch

Tác giả Halliday, M.A.K.

Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 H 100 L] (36). Items available for reference: [Call number: 425 H 100 L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H 100 L.

11. Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi Hoàng Thị Oanh, Phạm Thị việt, Nguyễn Kim Đức

Tác giả Hoàng Thị Oanh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.61 H407TH] (11). Items available for reference: [Call number: 372.61 H407TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.61 H407TH.

12. Ngữ pháp tiếng Anh dành cho sinh viên A University Grammar of English Randolph Quirk, Sidney Greenbaaum; Hương Trần biên dịch

Tác giả Quirk, Randolph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Q510R] (4). Items available for reference: [Call number: 425 Q510R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q510R.

13. Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành: Mệnh đề Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương

Tác giả CÁI NGỌC DUY ANH.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C103NG] (9). Items available for reference: [Call number: 425 C103NG] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C103NG.

14. Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại Ôn và luyện thi chứng chỉ A, B, C,... Nguyễn Hữu Dự, Trần Ngọc Châu, Phạm Văn Hồng

Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 NG527H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG527H.

15. Ngữ pháp lỗi ngữ pháp tiếng Anh Ôn thi tú tài: Luyện thi đại học Võ Nguyễn Xuân Tùng

Tác giả VÕ NGUYỄN XUÂN TÙNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 V400NG] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 V400NG] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400NG.

16. Basic English grammar in use: Exercises with Answers Văn phạm tiếng Anh thực hành Việt Hoàng, Thu Huyền, Đinh Phương,...

Tác giả Việt Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Quốc gia 2009Nhan đề chuyển đổi: Bài tập ngữ pháp tiếng anh căn bản: Bài tập kèm theo đáp án.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 B100s] (2). Items available for reference: [Call number: 425 B100s] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B100s.

17. Cách dùng các thì trong tiếng Anh Lê Dũng

Tác giả LÊ DŨNG.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Nhan đề chuyển đổi: The use of tenses in English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

18. 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy, Roann Altman, W. E. Rutherford; Mai Khắc Hải, Mai Khăc Bích dịch, chú giải, bổ sung Grammar in use: Reference and pratice for intermediate students of English

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

19. Ngữ pháp tiếng Anh Nguyễn Khuê

Tác giả NGUYỄN KHUÊ.

Ấn bản: Tái bản có chỉnh lý, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Nhan đề chuyển đổi: English grammar.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 NG527KH] (6). Items available for reference: [Call number: 425 NG527KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG527KH.

20. A student's grammar of the English Language Sidney Greenbaum, Randolph Quirk; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải

Tác giả GREENBAUM.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [H]. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 GR200E] (4). Items available for reference: [Call number: 425 GR200E] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 GR200E.