Tìm thấy 15 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình kỹ thuật lập trình C Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng Nguyễn Linh Giang, Kiều Xuân Thực, Lê Văn Thái

Tác giả Nguyễn Linh Giang.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13071 NG 537 L] (47). Items available for reference: [Call number: 005.13071 NG 537 L] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13071 NG 537 L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình ngôn ngữ lập trình C Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Tiêu Kim Cương

Tác giả Tiêu Kim Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13071 T309K] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13071 T309K.

3. Giáo trình lập trình hướng đối tượng với C++ Dùng trong các trường THCN Nguyễn Chí Trung

Tác giả Nguyễn Chí Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527CH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527CH.

4. Giáo trình ngôn ngữ lập trình C Dùng trong các trường THCN Lê Văn Huỳnh chủ biên

Tác giả Lê Văn Huỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L250V.

5. Giáo trình C++ và lập trình hướng đối tượng Phạm Văn Ất chủ biên, Lê Trường Thông

Tác giả Phạm Văn Ất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 PH104V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH104V.

6. Tự học Borland C++ qua các ví dụ Phan Trương Dần

Tác giả Phan Trương Dần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 PH105TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH105TR.

7. Tự học tin học: Khảo sát các hàm trong C Tống Nghĩa T.3

Tác giả Tống Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 T455NGH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 T455NGH.

8. Từ ngôn ngữ lập trình Pascal đến ngôn ngữ C Brown, L Douglas

Tác giả Brown, L Douglas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 BR400W] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 BR400W.

9. Ngôn ngữ lập trình C++ / Ngô Trung Việt

Tác giả Ngô Trung Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 B510V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 B510V.

10. Ngôn ngữ lập trình C Quách Tuấn Ngọc

Tác giả Quách Tuấn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 QU102T.

11. 109 bài tập C, C++5 Dos và Windows Hoàng Minh Trung

Tác giả Hoàng Minh Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 H407M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 H407M.

12. Lập trình C# từ cơ bản đến nâng cao Phạm Công Ngô

Tác giả Phạm Công Ngô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 Ph104C] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 Ph104C.

13. kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net: Toàn tập Phạm Hữu Khang T.2

Tác giả Phạm Hữu Khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 PH104H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH104H.

14. Kỹ thuật lập trình C Phạm Văn Ất

Tác giả Phạm Văn Ất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 PH104V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH104V.

15. Ngôn ngữ lập trình C và C++ Ngô Trung Việt

Tác giả Ngô Trung Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 NG450TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG450TR.