Tìm thấy 29 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Market leader: business english course book: Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent

Tác giả Cotton, David | Cotton, David | Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Market leader: business english course book: Pre - Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent

Tác giả David Cotton | Cotton, David | Hồng Đức.

Ấn bản: New ed.Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.

3. Market leader: business english course book: Elementary David Cotton, David Falvey, Simon Kent, Nina o'dris coll

Tác giả Cotton, David | Falvey, David | Kent, Simon, 1953- | Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [KNxb] 2012Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M100R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 M100R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M100R.

4. Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.

5. Oxford practice grammar: Intermediate: with answers John Eastwood

Tác giả Eastwood, John, 1945.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Anh Oxford University Press 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E100S] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E100S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E100S.

6. Big step Toeic 3 Kim Soyeong, Park Won, Lee Yun U ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lee, Yun U | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.

7. Big step Toeic 2 Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.

8. New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 2 Kim Dae Kyun

Tác giả Kim, Dae Kyun.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.

9. New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 3 Kim Dae Kyun

Tác giả Kim, Dae Kyun.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.

10. Giáo trình Quản trị dự án và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài - FDI Nguyễn Thị Hường T.2

Tác giả Nguyễn Thị Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.404 NG527TH] (19). Items available for reference: [Call number: 658.404 NG527TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.404 NG527TH.

11. Franz Kafka, Niguel de Cervantes, Ernest Heming Way Hoàng Trinh, Phùng Văn Tửu, Đặng Thanh Mai...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học....

Tác giả Hoàng Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 FR105z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 FR105z.

12. Tự sự học Trần Đình Sử Một số vấn đề lý luận và lịch sử P.2

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 TR120Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 809 TR120Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 TR120Đ.

13. Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩn,...

Tác giả Lưu Đức Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 T101gi] (1). Items available for reference: [Call number: 808.8 T101gi] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 T101gi.

14. Tuyển tập thơ văn xuôi: Việt Nam và nước ngoài Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Ngọc Thiện

Tác giả Nguyễn Văn Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 T 527 t] (1). Items available for reference: [Call number: 808.8 T 527 t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 T 527 t.

15. Tiếng Anh căn bản để làm việc công ty nước ngoài

Tác giả Hoàng Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: A basic English for working in foreign company.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407PH.

16. Người Việt Nam ở nước ngoài Trần Trọng Đăng Đàn

Tác giả Trần Trọng Đăng Đàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 TR120TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 TR120TR.

17. Dạy - học văn học nước ngoài Ngữ văn 12 Lê Huy Bắc Cơ bản và nâng cao

Tác giả Lê Huy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 L250H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 L250H.

18. Câu chuyện hoang đường Hoàng Tuấn Anh dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 C124ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 C124ch..

19. Hoạch định chiến lược theo quá trình Rudolf Grunie; Richard Kuhn; Phạm Ngọc Thúy, Lê Thành Long, Võ Văn Huy dịch

Tác giả Grunie, Rudolf.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 GR500N] (19). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 GR500N.

20. Hỏi đáp về quy chế hành nghề tư vấn pháp luật cả tổ chức luật sư nước ngoài tại Việt Nam Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Thị Thu Vân

Tác giả Phạm Văn Tuấn.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597 PH104V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597 PH104V.