Tìm thấy 16 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Mỹ học đại cương Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân

Tác giả Lê Văn Dương.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 L250V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Mỹ học đại cương Đỗ Văn Khang

Tác giả Đỗ Văn Khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 111.85 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 Đ450V.

3. Mỹ học Diderot; Phùng Văn Tửu giới thiệu và dịch

Tác giả Diderot.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 701.17 D200D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701.17 D200D.

4. Giáo trình mỹ học Mác-LêNin Đỗ Huy, Vũ Trọng Dung

Tác giả Đỗ Duy.

Ấn bản: Tái bản lần thứ hai, có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 D450H] (1). Items available for reference: [Call number: 111.85 D450H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 D450H.

5. Mỹ học Mác--Lê-Nin Đỗ Văn Khang, Đỗ Huy

Tác giả Đỗ Văn Khang | Đỗ, Huy.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học và trung học chuyên nghiệp 1985Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 111.85 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 Đ450V.

6. Mỹ học Mác- Lênin Vũ Minh Tâm

Tác giả Vũ Minh Tâm.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia - Trường Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 V500M] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 V500M.

7. Giáo trình Mỹ học đại cương Lê Ngọc Trà chủ biên, Lâm Vinh, Huỳnh Như Phương

Tác giả Lê Ngọc Trà.

Ấn bản: In lần thứ 3 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 L250NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 L250NG.

8. Mỹ học Trường Đại học văn hóa Hà Nội Giáo trình đại học

Tác giả Trường Đại học văn hóa Hà Nội.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 M600h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 M600h.

9. Mỹ học đại cương Đỗ Văn Khang, Nguyễn Văn Huyên, Phạm Thế Hùng,...

Tác giả Đỗ Văn Khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 M600h] (31). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 M600h.

10. Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP Vũ Minh Tâm

Tác giả Vũ Minh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 V500M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 V500M.

11. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn học và mỹ học Cù Huy Chử

Tác giả Cù Huy Chử.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 C500H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 C500H.

12. Mỹ học đại cương Thế Hùng

Tác giả Thế Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 TH250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 TH250H.

13. Thể hiện khát vọng của nhân dân về chân - thiện - mỹ Đỗ Mười; Lữ Huy Nguyên sưu tầm, chọn tuyển

Tác giả Đỗ Mười.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 111.85 Đ450M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 Đ450M.

14. Giáo trình mĩ học đại cương Lê Ngọc Trà

Tác giả Lê Ngọc Trà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 111.85 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 L250NG.

15. Mỹ học Folklor V.E Guxev; Hoàng Hiến dịch

Tác giả Guxev. V.E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 111.85 G550X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 G550X.

16. Đại cương mỹ học Bài giảng dành cho CĐ Thông tin - Thư viện và CĐ Việt Nam học Mai Thị Liên Giang

Tác giả Mai Thị Liên Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85071 M103TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 111.85071 M103TH.