Tìm thấy 31 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam Bộ Tài chính

Tác giả Bộ Tài chính.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657 H103m] (1). Items available for reference: [Call number: 657 H103m] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 H103m.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giáo trình biên mục mô tả Vũ Văn Sơn

Tác giả Vũ Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.3 V500V] (3). Items available for reference: [Call number: 025.3 V500V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.3 V500V.

3. Tổng mục lục tạp chí nghiên cứu lịch sử (1954-1994) Viện sử học

Tác giả Viện sử học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Không Nhà xuất bản 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 016.9 V305S] (1). Items available for reference: [Call number: 016.9 V305S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 016.9 V305S.

4. Hệ thống chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam mới nhất năm 2013 Thông tư số 214/2012/TT-BTC ngày 06-12-2012 của Bộ Tài Chính ban hành hệ thống chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam.Coa hiệu lực từ ngày 01/01/2014 Bộ Tài Chính

Tác giả Bộ Tài Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657 H 250 th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 H 250 th.

5. Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế Nguyễn Thế Lộc, Vũ Hữu Đức (đồng chủ biên), Võ Anh Dũng,..

Tác giả Nguyễn Thế Lộc.

Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657 A 109 d] (4). Items available for reference: [Call number: 657 A 109 d] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 A 109 d.

6. 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các thông tư hướng dẫn chuẩn mực Đã cập nhật thông tư 161/2007/TT-BTC ban hành ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới Bộ Tài Chính

Tác giả Bộ Tài Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 H 103 m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 H 103 m.

7. Thư mục học đại cương Trịnh Kim Chi, Dương Bích Hồng

Tác giả Trịnh Kim Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 010.071 TR312K] (10). Items available for reference: [Call number: 010.071 TR312K] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 010.071 TR312K.

8. Phân loại và tổ chức mục lục phân loại Tạ Thị Thịnh

Tác giả Tạ, Thị Thịnh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.42 T1114T 1999] (13). Items available for reference: [Call number: 025.42 T1114T 1999] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.42 T1114T 1999.

9. Định mức vật tư và định mức dự toán công tác sửa chữa trong xây dựng cơ bản Công bố kèm theo văn bản số 1778/BXD-VP ngày 16-08-2007 của Bộ Xây dựng Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ Xây dựng

Tác giả Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ Xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 690.24029 Đ312m.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690.24029 Đ312m..

10. Giáo trình định mức kinh tế-kỹ thuật cơ sở của quản trị kinh doanh Đặng Đình Đào, Trần Chí Thanh, Nguyễn Xuân Quang

Tác giả Đặng Đình Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế quốc dân 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 Đ 115 Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 658 Đ 115 Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 Đ 115 Đ.

11. Danh mục cá biển Việt Nam Nguyễn Hữu Phụng, Nguyễn Nhật Thi, Nguyễn Phi Đính, Đỗ Thị Như Nhung T.4 Bộ cá Vược (Perciformos) - Tiếp từ bộ phụ cá Bàng chài (Labroidei) đến bộ phụ cá chim trắng (Stomateoidei)

Tác giả Nguyễn Hữu Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.177 D107m] (4). Items available for reference: [Call number: 597.177 D107m] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.177 D107m.

12. Danh mục công trình Khoa học 1956 - 1996 Khuyết danh

Tác giả Khuyết danh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.2 D107m] (1). Items available for reference: [Call number: 907.2 D107m] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.2 D107m.

13. Trần Văn Giáp với sự nghiệp bảo tồn văn hóa dân tộc Huỳnh Khái Vinh, Đặng Nghiêm Vạn, Trần Nghĩa

Tác giả Huỳnh Khái Vinh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin; Trường Đại học văn hóa Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.092 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 001.092 TR120V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.092 TR120V.

14. Thư mục hương ước Việt Nam Trương Thị Thọ chủ biên, Tôn Kim Tiên, Bùi Thanh Vân Văn hóa Hán Nôm

Tác giả Trương Thị Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Viện thông tin Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 011.009597 TH550m] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 011.009597 TH550m.

15. Danh mục các loài thực vật Việt Nam Lê Trọng Cúc chủ nhiệm dự án Tập 1

Tác giả Lê Trọng Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.9597 D107m.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.9597 D107m..

16. Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa xuất - nhập khẩu 2008 Bộ Tài chính

Tác giả Bộ Tài chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.7 D107m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.7 D107m.

17. Hướng dẫn áp dụng các bộ định mức dự toán mới: Lắp đặt hệ thống điện, máy, thiết bị truyền dẫn, thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng, đường dây và trạm biến áp, khảo sát xây dựng... Vũ Duy Khang

Tác giả Vũ Duy Khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 V500D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 V500D.

18. Thư mục sách văn học Giáo trình dùng cho SV đại học thư viện Dương Bích Hồng

Tác giả Dương Bích Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1981Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 016.8 D561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 016.8 D561B.

19. Thông tin thư mục khoa học kỹ thuật Giáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành thông tin-thư viện khoa học Vũ Văn Nhật

Tác giả Vũ Văn Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 016.6 V500V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 016.6 V500V.

20. Lê Quý Đôn : Nhà thư viện - thư mục học Việt Nam thể kỷ XVIII Trường ĐHVHHN, Sở VH - TT và Thể thao Thái Bình

Tác giả Trường ĐHVHHN, Sở VH - TT và Thể thao Thái Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 010.92 L250Q] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 010.92 L250Q.