Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.c16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.c17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.c18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.c19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.c20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.c21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.c22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1553.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 NG527Q (Xem kệ sách) | Available | 1553.C15 |
Trình bày mặt (móng ) đường đất gia cố chất kết dính vô cơ; mặt (móng) đường cấp phối đá không gia cố. Đề cập đến các loại mặt (móng) đường đá dăm; mặt ( móng) đường cấp phối đá gia cố chất liên kết vô cơ. Nghiên cứu nhựa đường và các loại mặt (móng) đường nhựa làm tại đường; mặt đường bê tông nhựa và đá trộn nhựa; mặt đường bê tông xi măng; xây dựng mặt đường lát ghép cấp cao; xây dựng lại mặt đường khi cải tạo đường ô tô.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.