Tìm thấy 29 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tự nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 9Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550NH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 T550NH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550NH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tự nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My,.. Sách giáo viên

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 9Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550NH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 T550NH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550NH.

3. Vở luyện tập làm văn lớp 3 Nguyễn Quang Minh

Tác giả Nguyễn Quang Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NG527Q] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NG527Q.

4. Luyện từ và câu 3 Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh

Tác giả Đặng Mạnh Thường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

5. Tập làm văn 3 Đặng Mạnh Thường Sách tham khảo dành cho giáo viên và phụ huynh học sinh

Tác giả Đặng Mạnh Thường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 Đ115M] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 Đ115M.

6. 155 bài làm văn Tiếng Việt 3 Tạ Thanh Sơn, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú, Phạm Đức Minh Học văn và làm văn: Theo chương trình tiếng Việt tiểu học mới

Tác giả Tạ Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hải Phòng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 M458tr.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 M458tr..

7. Bài tập luyện từ và câu 3 Bùi Minh Toán, Mai Thanh Tiếng Việt thực hành: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh

Tác giả Bùi Minh Toán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hải Phòng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

8. Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 Bộ GD & ĐT Tập 2 Tiếng Việt, Đạo đức, Tự nhiên và Xã hội

Tác giả Bộ GD & ĐT.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 PH561ph.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 PH561ph..

9. Hướng dẫn thực hiện chuẫn kiến thức, kỹ năng các môn học ở tiểu học lớp 3 Bộ GD & ĐT

Tác giả Bộ GD & ĐT.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 PH561ph.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 PH561ph..

10. Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3 Nguyễn Trại chủ biên, Lê Thị Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà Tập 1

Tác giả Nguyễn Trại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

11. Rèn luyện toán tiểu học 3 Phạm Đình Thực Tập 1 Sổ tay toán cơ sở

Tác giả Phạm Đình Thực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hải Phòng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

12. Các bài toán thông minh 3 Nguyễn Đức Tấn

Tác giả Nguyễn Đức Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527Đ] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527Đ.

13. Bài tập cơ bản và nâng cao toán 3 Phạm Đình Trực

Tác giả Phạm Đình Trực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

14. Bồi dưỡng toán 3 Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ

Tác giả Lê Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 L250H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 L250H.

15. Ôn tập và nâng cao toán 3 Ngô Long Hậu, Ngô Thai Sản Theo chương trình cải cách mới

Tác giả Ngô Long Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG450L] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG450L.

16. Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 3: Phạm Đình Thực Nghiên cứu và phát triển tiểu học: Biên soạn theo chương trình mới

Tác giả Phạm Đình Thực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

17. Giúp em giỏi toán lớp 3 Trần Ngọc Lan

Tác giả Trần Ngọc Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 TR120NG] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TR120NG.

18. Toán nâng cao lớp 3 Võ Dương Thụy chủ biên, Nguyễn Danh Ninh

Tác giả Võ Dương Thụy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 V500D] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 V500D.

19. Vận dụng mô hình vnen vào dạy học môn Tự nhiên – Xã hội lớp 3 Khóa luận tốt nghiệp Phạm Thị Thảo Nguyên; Đoàn Kim Phúc hướng dẫn

Tác giả Phạm Thị Thảo Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 PH104TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.357 PH104TH.

20. Vận dụng phương pháp đóng vai trong dạy học môn tự nhiên và xã hội lớp 3 để giáo dục môi trường cho học sinh Khóa luận tốt nghiệp Tưởng Thị Thùy; Đoàn Kim Phúc hướng dẫn

Tác giả Tưởng Thị Thùy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.357 T561TH.