Tìm thấy 61 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Lịch sử 10 Sách giáo viên Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (chủ biên)

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900.71 L302S] (21). Items available for reference: [Call number: 900.71 L302S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900.71 L302S.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Lịch sử 10 Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (chủ biên)

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900.71 L302S] (22). Items available for reference: [Call number: 900.71 L302S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900.71 L302S.

3. Bài tập trắc nghiệm Hóa học 10 THPT Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại

Tác giả Nguyễn Đình Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527Đ.

4. 200 bài tập nâng cao hóa học THPT 10 Nguyễn Văn Thoại, Nguyễ Hữu Thục

Tác giả Nguyễn Văn Thoại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527V.

5. 450 bài tập trắc nghiệm hóa học THPT 10 Lê Xuân Trọng

Tác giả Lê Xuân Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 L250X] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250X.

6. 400 bài toán nâng cao vật lý THPT 10 Trần Trọng Hưng

Tác giả Trần Trọng Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TR.

7. Sổ tay vật lí 10 . Nguyễn Thanh Hải .

Tác giả Nguyễn Thanh Hải.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 NG527TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 NG527TH.

8. Bài tập vật lí nâng cao 10 . Nguyễn Quang Báu .

Tác giả Nguyễn Quang Báu.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527Q] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527Q.

9. Vật lí cơ bản và nâng cao 10 . Lê Văn Thông .

Tác giả Lê Văn Thông.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.

10. 504 bài toán trắc nghiệm đại số 10 . Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo, Nguyễn Thị Kim Ngân...

Tác giả Lê Mậu Thống.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250M] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.

11. 504 bài toán trắc nghiệm hình học 10 . Lê Mậu Thảo .

Tác giả Lê Mậu Thảo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250M] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250M.

12. Toán nâng cao Hình học 10 . Nguyễn Vĩnh Cân .

Tác giả Nguyễn Vĩnh Cân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.

13. Bồi dưỡng Toán 10 : Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Anh... T.1 Ban khoa học tự nhiên .

Tác giả Đỗ Đức Thái.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Đ450Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Đ450Đ.

14. Phân dạng và phương pháp giải Hình học 10 : Trần Đình Thì. Chương trình nâng cao.

Tác giả Trần Đình Thì.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 TR120Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 TR120Đ.

15. Học và ôn tập toán Hình học 10 : Lê Hồng Đức. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học...

Tác giả Lê Hồng Đức.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 l250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 l250H.

16. Tuyển chọn 400 bài toán Hình học 10 . Hà Văn Chương.

Tác giả Hà Văn Chương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 H100V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 H100V.

17. Bài tập trắc nghiệm và các chuyên đề toán học lớp 10 THPT . Nguyễn Văn Lộc .

Tác giả Nguyễn Văn Lộc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.

18. Bồi dưỡng toán 10 . Đỗ Đức Thái . T.2

Tác giả Đỗ Đức Thái.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 Đ450Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 Đ450Đ.

19. Học và ôn tập toán đại số 10 . Lê Hồng Đức .

Tác giả Lê Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250H.

20. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán THPT 10 . Nguyễn Văn Nho.

Tác giả Nguyễn Văn Nho.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.