|
1.
|
Lịch sử 10 Sách giáo viên Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (chủ biên)
Tác giả Phan Ngọc Liên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900.71 L302S] (21). Items available for reference: [Call number: 900.71 L302S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900.71 L302S.
|
|
2.
|
Lịch sử 10 Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (chủ biên)
Tác giả Phan Ngọc Liên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900.71 L302S] (22). Items available for reference: [Call number: 900.71 L302S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900.71 L302S.
|
|
3.
|
Bài tập trắc nghiệm Hóa học 10 THPT Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại
Tác giả Nguyễn Đình Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527Đ.
|
|
4.
|
200 bài tập nâng cao hóa học THPT 10 Nguyễn Văn Thoại, Nguyễ Hữu Thục
Tác giả Nguyễn Văn Thoại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527V.
|
|
5.
|
450 bài tập trắc nghiệm hóa học THPT 10 Lê Xuân Trọng
Tác giả Lê Xuân Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 L250X] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250X.
|
|
6.
|
400 bài toán nâng cao vật lý THPT 10 Trần Trọng Hưng
Tác giả Trần Trọng Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TR.
|
|
7.
|
Sổ tay vật lí 10 . Nguyễn Thanh Hải .
Tác giả Nguyễn Thanh Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 NG527TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 NG527TH.
|
|
8.
|
Bài tập vật lí nâng cao 10 . Nguyễn Quang Báu .
Tác giả Nguyễn Quang Báu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527Q] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527Q.
|
|
9.
|
Vật lí cơ bản và nâng cao 10 . Lê Văn Thông .
Tác giả Lê Văn Thông. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.
|
|
10.
|
504 bài toán trắc nghiệm đại số 10 . Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo, Nguyễn Thị Kim Ngân...
Tác giả Lê Mậu Thống. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250M] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.
|
|
11.
|
504 bài toán trắc nghiệm hình học 10 . Lê Mậu Thảo .
Tác giả Lê Mậu Thảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250M] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250M.
|
|
12.
|
Toán nâng cao Hình học 10 . Nguyễn Vĩnh Cân .
Tác giả Nguyễn Vĩnh Cân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.
|
|
13.
|
Bồi dưỡng Toán 10 : Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Anh... T.1 Ban khoa học tự nhiên .
Tác giả Đỗ Đức Thái. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Đ450Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Đ450Đ.
|
|
14.
|
Phân dạng và phương pháp giải Hình học 10 : Trần Đình Thì. Chương trình nâng cao.
Tác giả Trần Đình Thì. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 TR120Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 TR120Đ.
|
|
15.
|
Học và ôn tập toán Hình học 10 : Lê Hồng Đức. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học...
Tác giả Lê Hồng Đức. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 l250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 l250H.
|
|
16.
|
Tuyển chọn 400 bài toán Hình học 10 . Hà Văn Chương.
Tác giả Hà Văn Chương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 H100V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 H100V.
|
|
17.
|
Bài tập trắc nghiệm và các chuyên đề toán học lớp 10 THPT . Nguyễn Văn Lộc .
Tác giả Nguyễn Văn Lộc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
18.
|
Bồi dưỡng toán 10 . Đỗ Đức Thái . T.2
Tác giả Đỗ Đức Thái. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 Đ450Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 Đ450Đ.
|
|
19.
|
Học và ôn tập toán đại số 10 . Lê Hồng Đức .
Tác giả Lê Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250H.
|
|
20.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán THPT 10 . Nguyễn Văn Nho.
Tác giả Nguyễn Văn Nho. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|