|
1.
|
Đời tư các vị hoàng đế Trương Chí Quân, An Tác Chương, Trần Đình Hiến dịch
Tác giả Trương Chí Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092.
|
|
2.
|
Sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê T.2
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527H.
|
|
3.
|
Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương, Trần Ngọc Thuận dịch T.3
Tác giả Lâm Hán Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L119H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L119H.
|
|
4.
|
Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương, Trần Ngọc Thuận dịch T.2
Tác giả Lâm Hán Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L119H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 L119H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L119H.
|
|
5.
|
Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương, Trần Ngọc Thuận dịch T.1
Tác giả Lâm Hán Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L119H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 L119H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L119H.
|
|
6.
|
Những danh tướng của Trung Hoa thời xưa Lê Giảng biên soạn Thập đại danh tướng Trung Hoa
Tác giả Lê Giảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 L250GI] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 L250GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 L250GI.
|
|
7.
|
Đại cương lịch sử tư tưởng Trung Quốc Lê Văn Quán
Tác giả Lê Văn Quán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L250V] (3). Items available for reference: [Call number: 951 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L250V.
|
|
8.
|
Bí mật về tám vị tổng thống Trung Quốc Vương Hiểu Minh (chủ biên); Trần Khang dịch T.2 Sách tham khảo
Tác giả Vương Hiểu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.04092 V561H] (1). Items available for reference: [Call number: 951.04092 V561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.04092 V561H.
|
|
9.
|
Sử gia Tư Mã Thiên Trần Trọng Sâm ( biên dịch)
Tác giả Trần Trọng Sâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 TR120TR] (2). Items available for reference: [Call number: 951.092 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 TR120TR.
|
|
10.
|
Các bà hoàng phi Trung Quốc Long Cương, Khổng Đức biên dịch
Tác giả Long Cương | Long Cương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 C101b] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 C101b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 C101b.
|
|
11.
|
Sau bức màn Trung Nam Hải Hán Tử; vũ Ngọc Quỳnh, Lê Giảng dịch; Trần Khang hiệu đính Sách tham khảo
Tác giả Hán Tử | Hán Tử. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 H105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 H105T.
|
|
12.
|
Nhân vật Tùy Đường Ngô Nguyên Phi T.1
Tác giả Ngô Nguyên Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 NG450NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 NG450NG.
|
|
13.
|
Tôn Trung Sơn và sự nghiệp cách mạng Tôn Huệ Phương; Nguyễn Khắc Khoái dịch
Tác giả Tôn Huệ Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an Nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T454H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T454H.
|
|
14.
|
Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương T.1 chuyện các vị vua
Tác giả An Tác Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 A105T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 A105T.
|
|
15.
|
Xã hội sử Trung Quốc Đặng Thai Mai
Tác giả Đặng Thai Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 Đ115TH.
|
|
16.
|
Sơ lược lịch sử Trung Quốc Đổng Tập Minh
Tác giả Đổng Tập Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 Đ455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 Đ455T.
|
|
17.
|
Các nhân vật lịch sử cổ đại Lê Vinh Quốc chủ biên, Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Văn Sơn,... Tập 1: Trung Hoa
Tác giả Lê Vinh Quốc chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 928 C101nh] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 928 C101nh.
|