Tìm thấy 7 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Lễ bỏ mả của người Ê Đê tỉnh Phú Yên Hữu Bình, Nam Phong

Tác giả Hữu Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 H566B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 H566B.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người kinh Việt Nam Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.

3. Nghi lễ tang ma của người Hà Nhì ở Lào Cai Tuấn Nghĩa

Tác giả Tuấn Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 T 502 NGH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 T 502 NGH.

4. Lễ tang của người Raglai cực nam Trung bộ Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.93 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.93 H103L.

5. Lễ tang người Pú Nả: Thuộc nhóm dân tộc Giáy Lò Văn Chiến

Tác giả Lò Văn Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 L400V.

6. Lễ tang của người Sila huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu Đoàn Trúc Quỳnh

Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mĩ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 Đ406TR.

7. Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày, Bắc Kạn Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn quyền Q.1

Tác giả Ma Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100V.